Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

麻絲

[ あさいと ]

n

Sợi gai/sợi lanh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 麻疹

    Mục lục 1 [ はしか ] 1.1 n 1.1.1 bệnh sởi 1.1.2 bệnh lên sởi 1.1.3 ban đỏ 2 [ ましん ] 2.1 n 2.1.1 ban đỏ [ はしか ] n bệnh...
  • 麻痺

    Mục lục 1 [ まひ ] 1.1 n 1.1.1 sự tê liệt 1.1.2 gây tê [ まひ ] n sự tê liệt gây tê
  • 麻痺させる

    [ まひさせる ] n gây mê
  • 麻痺する

    Mục lục 1 [ まひする ] 1.1 n 1.1.1 ru ngủ 1.1.2 bị tê [ まひする ] n ru ngủ bị tê
  • 麻衣

    [ あさごろも ] n Áo may bằng vải lanh
  • 麻袋

    Mục lục 1 [ あさぶくろ ] 1.1 n 1.1.1 Túi bằng vải đay 2 [ まぶくろ ] 2.1 n 2.1.1 bao gai [ あさぶくろ ] n Túi bằng vải đay...
  • 麻裏

    [ あさうら ] n Giày vải gai
  • 麻裏草履

    [ あさうらぞうり ] n Giày vải gai
  • 麻薬

    [ まやく ] n thuốc mê
  • 麻薬中毒

    Mục lục 1 [ まやくちゅうどく ] 1.1 n 1.1.1 nghiện ma túy 1.1.2 bệnh nghiện ma túy [ まやくちゅうどく ] n nghiện ma túy bệnh...
  • 麻酔

    Mục lục 1 [ ますい ] 1.1 n 1.1.1 trạng thái mất cảm giác/sự mê/sự tê 1.1.2 thuốc mê [ ますい ] n trạng thái mất cảm giác/sự...
  • 麻酔をかける

    [ ますいをかける ] n gây mê
  • 麻酔薬

    Mục lục 1 [ ますいやく ] 1.1 n 1.1.1 thuốc tê 1.1.2 thuốc mê [ ますいやく ] n thuốc tê thuốc mê
  • 麻雀

    [ まあじゃん ] n mạt chược/trò mạt chược
  • 麻雀をする

    [ まーじゃんをする ] exp đánh mạt chược
  • [ しつけ ] n sự giáo dục/phép lịch sự 家庭でのしつけ: giáo dục trong gia đình しつけがいい: được giáo dục tốt
  • 麗しい

    [ うるわしい ] adj đẹp/kiều diễm/yêu kiều/xinh đẹp 花も恥じらう麗しい乙女: người con gái đẹp đến mức hoa nhường...
  • 麗人

    [ れいじん ] n người phụ nữ đẹp/người diễm lệ/người yêu kiều/ mỹ nhân 男装の麗人 :mỹ nhân trong trang phục...
  • 躑躅

    [ つつじ ] n Cây đỗ quyên
  • 麒麟

    [ きりん ] n hươu cao cổ 麒麟の首の長さは何メートルもあった: cổ của hươu cao cổ dài tới vài mét
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top