Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

麻薬中毒

Mục lục

[ まやくちゅうどく ]

n

nghiện ma túy
bệnh nghiện ma túy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 麻酔

    Mục lục 1 [ ますい ] 1.1 n 1.1.1 trạng thái mất cảm giác/sự mê/sự tê 1.1.2 thuốc mê [ ますい ] n trạng thái mất cảm giác/sự...
  • 麻酔をかける

    [ ますいをかける ] n gây mê
  • 麻酔薬

    Mục lục 1 [ ますいやく ] 1.1 n 1.1.1 thuốc tê 1.1.2 thuốc mê [ ますいやく ] n thuốc tê thuốc mê
  • 麻雀

    [ まあじゃん ] n mạt chược/trò mạt chược
  • 麻雀をする

    [ まーじゃんをする ] exp đánh mạt chược
  • [ しつけ ] n sự giáo dục/phép lịch sự 家庭でのしつけ: giáo dục trong gia đình しつけがいい: được giáo dục tốt
  • 麗しい

    [ うるわしい ] adj đẹp/kiều diễm/yêu kiều/xinh đẹp 花も恥じらう麗しい乙女: người con gái đẹp đến mức hoa nhường...
  • 麗人

    [ れいじん ] n người phụ nữ đẹp/người diễm lệ/người yêu kiều/ mỹ nhân 男装の麗人 :mỹ nhân trong trang phục...
  • 躑躅

    [ つつじ ] n Cây đỗ quyên
  • 麒麟

    [ きりん ] n hươu cao cổ 麒麟の首の長さは何メートルもあった: cổ của hươu cao cổ dài tới vài mét
  • [ ふもと ] n chân núi ここからは山が麓までよく見える. :Từ đây tôi có thể nhìn rõ đến tận chân núi 丘陵地の麓 :Tận...
  • 躓く

    [ つまずく ] v5k vấp/sẩy chân/trượt chân 階段でつまずく: tượt chân trên cầu thang
  • 躙り口

    [ にじりぐち ] n cửa vào phòng trà đạo Ghi chú: Cửa để khách vào ở phòng uống trà đạo, thường nhỏ, chiều cao khoảng...
  • Mục lục 1 [ くるま ] 1.1 n 1.1.1 xe ô-tô 1.1.2 xe hơi/xe chở hàng 1.1.3 xe cộ 1.1.4 xe 1.1.5 ô tô 1.1.6 mô tô 1.1.7 bánh xe [ くるま...
  • 車で行く

    [ くるまでいく ] n đi xe
  • 車に乗る

    Mục lục 1 [ くるまにのる ] 1.1 n 1.1.1 lên xe 1.1.2 đi xe [ くるまにのる ] n lên xe đi xe
  • 車の幌

    [ くるまのほろ ] n mui xe
  • 車の発着場

    [ くるまのはっちゃくじょう ] n bến xe
  • 車の跡

    Mục lục 1 [ くるまのあと ] 1.1 n 1.1.1 dấu xe 2 [ くるまのせき ] 2.1 n 2.1.1 vệt bánh xe [ くるまのあと ] n dấu xe [ くるまのせき...
  • 車えび

    [ くるまえび ] n con tôm càng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top