Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ はな ]

n

mũi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鼻くそ

    [ はなくそ ] n cứt mũi
  • 鼻づまり

    [ はなづまり ] n nghẹt mũi
  • 鼻の穴

    [ はなのあな ] n lỗ mũi
  • 鼻がつまる

    [ はながつまる ] n nghẹt mũi
  • 鼻声

    Mục lục 1 [ はなごえ ] 1.1 n 1.1.1 âm mũi 2 [ びせい ] 2.1 n 2.1.1 giọng mũi [ はなごえ ] n âm mũi [ びせい ] n giọng mũi
  • 鼻孔

    [ びこう ] n lỗ mũi
  • 鼻下長

    [ びかちょう ] n Người đàn ông si tình/người đàn ông sợ vợ/người đàn ông bị vợ xỏ mũi
  • 鼻呼吸

    [ びこきゅう ] n sự hít thở bằng mũi
  • 鼻をかむ

    [ はなをかむ ] n hỉ mũi
  • 鼻を抑える

    [ はなをおさえる ] n bóp mũi
  • 鼻内

    [ びない ] n Trong mũi
  • 鼻出血

    [ びしゅっけつ ] n sự chảy máu cam
  • 鼻先

    Mục lục 1 [ はなさき ] 1.1 n 1.1.1 trước mắt 1.1.2 đầu mũi [ はなさき ] n trước mắt đầu mũi
  • 鼻糞

    [ はなくそ ] n gỉ mũi
  • 鼻紙

    [ はながみ ] n giấy lau mũi
  • 鼻綱

    [ はなづな ] n Dây cương
  • 鼻緒

    [ はなお ] n guốc mộc xỏ ngón
  • 鼻翼

    [ びよく ] n cánh mũi
  • 鼻疾

    [ びしつ ] n bệnh mũi
  • 鼻炎

    [ びえん ] n viêm mũi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top