Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

鼻餓つまる

[ はながつまる ]

n

ngạt mùi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鼻詰まり

    [ はなづまり ] n Sự tắc nghẽn mũi
  • 鼻骨

    [ びこつ ] n Xương mũi
  • 鼻髭

    [ はなひげ ] n Râu mép
  • 輻輳

    Tin học [ ふくそう ] tắc nghẽn [congestion] Explanation : Việc tắt nghẽn mạng xảy ra khi sự lưu thông trên mạng trở nên quá...
  • 輻輳制御

    Tin học [ ふくそうせいぎょ ] kiểm soát nghẽn mạng [(collision) congestion control] Explanation : Các mạng TCP ( Transmission Control...
  • 輻輳状態

    Tin học [ ふくそうじょうたい ] trạng thái nghẽn mạng [congestion condition/congestion state]
  • 鼻茸

    [ びじょう ] n hạch sưng trong mũi/u sưng trong mũi/polip mũi
  • 鼻薬

    Mục lục 1 [ はなぐすり ] 1.1 n 1.1.1 thuốc sổ mũi 1.1.2 thuốc nhỏ mũi 1.1.3 sự hối lộ/tiền đấm mõm [ はなぐすり ] n...
  • 鼻腔

    [ びこう ] n Hốc mũi
  • 鼻柱

    [ はなばしら ] n vách mũi
  • 鼻梁

    [ びりょう ] n sống mũi
  • 鼻毛

    [ はなげ ] n lông mũi
  • 鼻水

    [ はなみず ] n nước mũi
  • 鼻水が出る

    [ はなみずがでる ] exp sổ mũi
  • 鼻汁

    Mục lục 1 [ はなじる ] 1.1 n 1.1.1 chất nhầy ở mũi 2 [ びじゅう ] 2.1 n 2.1.1 Nước nhầy ở mũi [ はなじる ] n chất nhầy...
  • 鼻汗

    [ はなあせ ] n mồ hôi mũi
  • 鼻拭き

    [ はなふき ] n Khăn tay
  • [ いびき ] n sự ngáy/tiếng ngáy 雷のようないびき: ngáy như sấm
  • 鼾声

    [ かんせい ] n tiếng ngáy 鼾声呼吸: thở kèm tiếng ngáy
  • 鼾酔

    [ かんすい ] n sự ngáy/ngáy/ngáy ngủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top