Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

2へんりょうほかん

Tin học

[ 2変量補間 ]

phép nội suy hai biến [bivariable interpolation]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 2しんえんざん

    Tin học [ 2進演算 ] phép toán số học nhị phân [binary arithmetic operation]
  • 2しんかさんき

    Tin học [ 2進加算器 ] máy cộng nhị phân [binary adder]
  • 2しんか10しんひょうじほう

    Tin học [ 2進化10進表示法 ] biểu diễn thập phân mã hóa bằng nhị phân [binary-coded decimal representation]
  • 2しんか10しんほう

    Tin học [ 2進化10進法 ] ký hiệu thập phân mã hóa bằng nhị phân [binary-coded decimal notation]
  • 2しんか10しんすう

    Tin học [ 2進化10進数 ] thập phân mã hóa bằng nhị phân (BCD) [binary coded decimal (BCD)]
  • 2しんか10しんコード

    Tin học [ 2進化10進コード ] mã thập phân mã hóa bằng nhị phân [binary-coded decimal code]
  • 2しんすうじ

    Tin học [ 2進数字 ] chữ số nhị phân/ký số nhị phân [binary digit]
  • 2しんー5しん

    Tin học [ 2進-5進 ] hệ nhị ngũ phân [biquinary]
  • 2しんー5しんほう

    Tin học [ 2進-5進法 ] ký hiệu hệ nhị ngũ phân [biquinary notation]
  • 2しんデータどうきつうしん

    Tin học [ 2進データ同期通信 ] truyền thông đồng bộ nhị phân [binary synchronous communication] Explanation : BISYNC là một kiểu...
  • 2こうしき

    Tin học [ 2項式 ] nhị thức [binomial (a-no)]
  • 2変量補間

    Tin học [ 2へんりょうほかん ] phép nội suy hai biến [bivariable interpolation]
  • 2ルート化

    Tin học [ にルートか ] dư thừa [(link, path) redundancy]
  • 2項式

    Tin học [ 2こうしき ] nhị thức [binomial (a-no)]
  • 2重クロス表

    Kỹ thuật [ にじゅうくろすひょう ] bảng tra hai chiều [2-way table (cross-tabulation)] Category : toán học [数学]
  • 2進加算器

    Tin học [ 2しんかさんき ] máy cộng nhị phân [binary adder]
  • 2進化10進コード

    Tin học [ 2しんか10しんコード ] mã thập phân mã hóa bằng nhị phân [binary-coded decimal code]
  • 2進化10進表示法

    Tin học [ 2しんか10しんひょうじほう ] biểu diễn thập phân mã hóa bằng nhị phân [binary-coded decimal representation]
  • 2進化10進法

    Tin học [ 2しんか10しんほう ] ký hiệu thập phân mã hóa bằng nhị phân [binary-coded decimal notation]
  • 2進化10進数

    Tin học [ 2しんか10しんすう ] thập phân mã hóa bằng nhị phân (BCD) [binary coded decimal (BCD)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top