Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

4WD

Kỹ thuật

[ 4WD ]

xe có bốn bánh chủ động [Four Wheel Drive (4 WD)]
Explanation: Hai bánh trước phát động nhờ bộ cầu xe phát động rất giống cầu xe sau. Mục đích của loại xe bốn bánh chủ động để tăng sức bám trên mặt đường, vượt qua chỗ sình lầy, tự ra khỏi khi bánh sau sa lầy nhờ bánh trước kéo lên.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 4WS

    Kỹ thuật [ 4WS ] loại xe bốn bánh đều lái được [Four Wheel Steering (4 WS)]
  • ~を楽しむ

    [  ?をたのしむ ] vs thưởng thức/tận hưởng 何もかも楽しんでいます: tôi tận hưởng từng giây phút 浜辺(ビーチ)バーベキューを楽しむ:...
  • Αせん

    Kỹ thuật [ α線 ] tia alpha [alpha ray]
  • Αりゅうし

    Kỹ thuật [ α粒子 ] hạt alpha [alpha particle]
  • Α粒子

    Kỹ thuật [ αりゅうし ] hạt alpha [alpha particle]
  • Α線

    Kỹ thuật [ αせん ] tia alpha [alpha ray]
  • Βせん

    Kỹ thuật [ β線 ] tia Bê ta [beta rays]
  • Β線

    Kỹ thuật [ βせん ] tia Bê ta [beta rays]
  • Β版

    Tin học [ べたばん ] phiên bản Beta [beta version]
  • KJ法

    Kỹ thuật [ けーじぇーほう ] phương pháp KJ [KJ method]
  • Nở hoa

    Viết nghĩa của Nở hoa vào đây 花開き
  • Trang đầu

    ===== Viết nghĩa của Trang đầu vào đây ===== phan bo go hoi rac roi moi khi go xong nhan tim kiem no lai mat di nhu vay hoi lau cho moi lan...
  • Vicky

    Mục lục 1 [ のこす ] 1.1 v5s 1.1.1 xếp 1.1.2 tiết kiệm/dành dụm 1.1.3 sót lại/để lại 1.1.4 để lại/truyền lại (hậu thế)...
  • [ わ ] n bó ぬぎ一把: một bó hành Ghi chú: đơn vị tính những vật thành từng cụm
  • 把っ手

    [ とって ] n tay cầm/quả đấm (cửa)
  • 把握

    [ はあく ] n sự lĩnh hội/sự nắm vững 的確な情勢把握 :Nắm bắt chính xác tình hình 翻訳がひどいので(人)は(主語の)内容把握さえできない :Dịch...
  • 把握する

    Mục lục 1 [ はあく ] 1.1 vs 1.1.1 hiểu/lĩnh hội/nắm vững 2 Kinh tế 2.1 [ はあくする ] 2.1.1 nắm bắt được/nhận thức được...
  • 把持

    [ はじ ] n sự nắm giữ 把持鉗子 :Kẹp fooc-xép thẳng 把持機能 :Chức năng nắm giữ
  • 把持する

    [ はじ ] vs nắm giữ 胎児の頭部を把持する :Nắm được đầu của thai nhi 組織を把持する :Nắm giữ một tổ...
  • 把手

    [ とって ] n tay cầm/quả đấm (cửa) エンジンカバーの把手 :tay cầm của vỏ động cơ 把手金具 :Cái móc có quai...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top