Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ASV

Mục lục

Kỹ thuật

[ ASV ]

phương tiện an toàn sớm [advance safety vehicle (ASV)]

[ ASV ]

van chuyển mạch khí [air switching valve (ASV)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • AT

    Kỹ thuật [ AT ] truyền động tự động [automatic transmission (AT)]
  • AT互換機

    Tin học [ エーティーごかんき ] tương thích với AT [AT-compatible]
  • ATC

    Kỹ thuật [ えーてぃーしー ] bộ chuyển đổi công cụ tự động [automatic tool changer]
  • ATF

    Kỹ thuật [ ATF ] dung dịch truyền động tự động/chất lỏng truyền động tự động [automatic transmission fluid (ATF)]
  • ATICS

    Kỹ thuật [ ATICS ] Hệ thống Điều khiển Thông tin Giao thông Ô tô [Automobile Traffic Information Control System]
  • ATS

    Kỹ thuật [ えーてぃーえす ] thiết bị dừng tàu tự động [automatic train stop device]
  • AV

    Kỹ thuật [ AV ] Nghe nhìn
  • AWC

    Kỹ thuật [ えーだぶりゅしー ] bộ chuyển đổi sản phẩm tự động. [automatic work changer]
  • AXAF

    Kỹ thuật [ えーえっくすえーえふ ] thiết bị vật lí thiên văn cao cấp dùng tia X [advanced X-ray astrophysics facility]
  • Al-Li合金

    Kỹ thuật [ えーえるえるあいごうきん ] hợp kim nhôm-liti. [aluminum-lithium alloy]
  • Assy

    Kỹ thuật [ assy ] cụm chi tiết [assembly (assy)]
  • B-スプラインかんすう

    Tin học [ B-スプライン関数 ] hàm số thanh B [B-spline]
  • B-スプライン関数

    Tin học [ B-スプラインかんすう ] hàm số thanh B [B-spline]
  • B-スプライン曲線

    Kỹ thuật [ びーすぷらいんきょくせん ] đường cong trượt hình chữ B [B-spline curve]
  • BCD

    Kỹ thuật [ びーしーでぃー ] Mã nhị phân [binary coded decimal]
  • BISじこしほんひりつ

    Kinh tế [ BIS自己資本比率 ] tỷ lệ góp vốn BIS [BIS capital ratio] Category : Tài chính [財政]
  • BIS自己資本比率

    Kinh tế [ BISじこしほんひりつ ] tỷ lệ góp vốn BIS [BIS capital ratio] Category : Tài chính [財政]
  • BMC

    Kỹ thuật [ びーえむしー ] hợp chất đúc khối [bulk molding compounds]
  • BMC射出成形機

    Kỹ thuật [ びーえむしーしゃしゅつせいけいき ] Máy tạo khuôn/máy phun BMC [BMC (injection) molding machine]
  • BMC成形装置

    Kỹ thuật [ びーえむしーせいけいそうち ] Máy tạo khuôn BMC [BMC molding machine]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top