Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Cかんりず

Kỹ thuật

[ C管理図 ]

hình quản lý C
Explanation: Hình quản lý dựa vào số khuyết điểm mà quản lý công đoạn.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cクランプ

    Kỹ thuật cái kẹp hình chữ C [C clamp]
  • Cサーフェス

    Kỹ thuật bề mặt cấu hình [configuration surface (14)/C-surface]
  • C管理図

    Kỹ thuật [ Cかんりず ] hình quản lý C Explanation : Hình quản lý dựa vào số khuyết điểm mà quản lý công đoạn.
  • C系砥粒

    Kỹ thuật [ しーけいとりゅう ] hạt silíc các bua [silicon carbide grain]
  • C言語

    Kỹ thuật [ しーげんご ] Ngôn ngữ lập trình C [C language]
  • C.I.F価格

    Kinh tế [ しーあいえふかかく ] giá C.I.F./giá trị C.I.F [C.I.F price/C.I.F value] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • C.I.Fバース・タームズ

    Kinh tế C.I.F tàu chợ [C.I.F berth terms] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • C.I.Fライナー・タームズ

    Kinh tế C.I.F tàu chợ [C.I.F liner terms] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • C.I.F条件販売

    Kinh tế [ しーあいえふじょうけんはんばい ] bán C.I.F [sale C.I.F] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • CAD

    Kỹ thuật [ しーえーでぃー ] thiết kế có trợ giúp của máy tính [computer aided design] Explanation : Hệ khai thác công nghệ...
  • CAE

    Kỹ thuật [ しーえーいー ] Kĩ thuật có trợ giúp của máy tính [computer aided engineering]
  • CAI

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ しーえーあい ] 1.1.1 chỉ dẫn có hỗ trợ của máy tính [computer assisted instruction] 1.2 [ しーえーあい...
  • CAM

    Kỹ thuật [ しーえーえむ ] sản xuất có hỗ trợ của máy tính [computer-aided manufacturing]
  • CASE

    Kỹ thuật [ しーえーえすいー ] Kĩ thuật phần mềm có hỗ trợ của máy tính [computer aided software engineering]
  • CAT

    Kỹ thuật [ しーえーてぃー ] kiểm tra có hỗ trợ của máy tính [computer aided testing] Explanation : Việc sử dụng máy tính...
  • CATV

    Kỹ thuật [ しーえーてぃ ] truyền hình cáp [cable television]
  • CB

    Kỹ thuật [ CB ] cái ngắt van tiết lưu/bộ ngắt van tiết lưu [choke breaker (CB/ChB)]
  • CC

    Kỹ thuật [ CC ] bộ biến đổi xúc tác [catalystic converter (CC)]
  • CC複合材料

    Kỹ thuật [ しーしーふくごうざいりょう ] vật liệu tổ hợp cácbon/thỏi than [carbon (8)/carbon composites]
  • CCO

    Kỹ thuật [ CCO ] ôxyhóa bộ biến đổi xúc tác [catalystic converter oxidation]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top