- Từ điển Nhật - Việt
CAI
Mục lục |
Kỹ thuật
[ しーえーあい ]
chỉ dẫn có hỗ trợ của máy tính [computer assisted instruction]
- Explanation: Sự áp dụng các máy tính trong giáo dục và đào tạo trong đó máy tính về cơ bản xem như thay thế cho những phương tiện dạy học truyền thống khác như sách giáo khoa.
[ しーえーあい ]
sự nén sau khi va chạm [compression after impact]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CAM
Kỹ thuật [ しーえーえむ ] sản xuất có hỗ trợ của máy tính [computer-aided manufacturing] -
CASE
Kỹ thuật [ しーえーえすいー ] Kĩ thuật phần mềm có hỗ trợ của máy tính [computer aided software engineering] -
CAT
Kỹ thuật [ しーえーてぃー ] kiểm tra có hỗ trợ của máy tính [computer aided testing] Explanation : Việc sử dụng máy tính... -
CATV
Kỹ thuật [ しーえーてぃ ] truyền hình cáp [cable television] -
CB
Kỹ thuật [ CB ] cái ngắt van tiết lưu/bộ ngắt van tiết lưu [choke breaker (CB/ChB)] -
CC
Kỹ thuật [ CC ] bộ biến đổi xúc tác [catalystic converter (CC)] -
CC複合材料
Kỹ thuật [ しーしーふくごうざいりょう ] vật liệu tổ hợp cácbon/thỏi than [carbon (8)/carbon composites] -
CCO
Kỹ thuật [ CCO ] ôxyhóa bộ biến đổi xúc tác [catalystic converter oxidation] -
CCS
Kỹ thuật [ CCS ] hệ thống đốt cháy có kiểm soát [controled combustion system (CCS)] -
CCS粘度
Kỹ thuật [ しーしーえすねんど ] Độ nhớt CCS [CCS viscosity] -
CD
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ CD ] 1.1.1 Đĩa nhạc/CD 1.2 [ しーでぃー ] 1.2.1 Đĩa CD [compact disc] Kỹ thuật [ CD ] Đĩa nhạc/CD... -
CDプレーヤー
Mục lục 1 n 1.1 thiết bị chạy đĩa CD/dụng cụ chạy đĩa CD/đài chạy đĩa CD 2 Kỹ thuật 2.1 Máy CD n thiết bị chạy đĩa... -
CD-ROM
Kỹ thuật [ しーでぃあーるおーえむ ] Bộ nhớ chỉ đọc đĩa CD [compact disc read only memory] -
CEAPS
Kỹ thuật [ CEAPS ] Hệ thống Chống Ô nhiễm Động cơ theo Quy ước [Conventional Engine Anti-Pollution System (CEAPS)] -
CEAS
Kỹ thuật [ CEAS ] hệ thống chống ô nhiễm động cơ thường [conventional engine antipollution system] -
CFR
Kỹ thuật [ CFR ] hợp tác nghiên cứu nhiên liệu [cooperative fuel research (CFR)] -
CFRエンジン
Kỹ thuật động cơ dùng nhiên liệu hợp tác nghiên cứu [CFR engine] -
CFRC
Kỹ thuật [ CFRC ] Uỷ ban Hợp tác Nghiên cứu Nhiên liệu [Cooperative Fuel Research Committee] -
CFRP
Kỹ thuật [ しーえふあーるぴー ] chất dẻo được tăng cường sợi cácbon [carbon fiber reinforced plastic] -
CFS
Kỹ thuật [ CFS ] kho CFS/trạm hàng lẻ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.