Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

CIエンジン

Kỹ thuật

động cơ đánh lửa nén/động cơ CI [compression ignition engine (11)/CI engine]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • CIM

    Kỹ thuật [ しーあいえむ ] việc sản xuất phối hợp với máy tính [computer integrated manufacturing]
  • CKD

    Kỹ thuật [ CKD ] linh kiện dạng CKD [completeness knockdown (CKD)]
  • CLA

    Kỹ thuật [ しーえるえー ] Máy phân tích quang hoá [chemi-luminescence analyzer]
  • CLD

    Kỹ thuật [ しーえるでぃー ] Detecto quang hoá [chemi-luminescence detector]
  • CLV

    Kỹ thuật [ しーえるぶい ] vận tốc tuyến tính không đổi [constant linear velocity]
  • CM

    Kinh tế [ シー・エム ] tài liệu quảng cáo/thông tin thương mại [commercial message (MAT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • CM法

    Kỹ thuật [ しーえむほう ] phương pháp mô men cố định [constant moment method]
  • CNC

    Kỹ thuật [ しーえぬしー ] sự điều khiển bằng số kiểm soát bằng máy tính [computerized numerical control]
  • CNG

    Kỹ thuật [ CNG ] khí nén tự nhiên [compressed natural gas (CNG)]
  • CO

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ CO ] 1.1.1 cacbon oxit [Carbon Oxide] 1.2 [ CO ] 1.2.1 dụng cụ mở van tiết lưu [choke opener (CO)] Kỹ...
  • COBOL

    Kỹ thuật [ しーおーびーおーえる ] ngôn ngữ định hướng kinh doanh thông dụng [common business oriented language] Explanation :...
  • COD

    Kỹ thuật [ しーおーでぃー ] nhu cầu oxi cho phản ứng hóa học [chemical oxygen demand]
  • COD試験

    Kỹ thuật [ しーおーでぃーしけん ] thử nghiệm nhu cầu oxi cho phản ứng hóa học [COD test]
  • COE

    Kỹ thuật [ しーおーいー ] điểm mạnh nổi bật [center of excellence]
  • COM

    Kỹ thuật [ しーおーえむ ] hỗn hợp than-dầu [coal-oil mixture]
  • CP

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ CP ] 1.1.1 báo chí thương mại [commercial paper] 1.2 [ CP ] 1.2.1 báo chí thương mại [commercial paper]...
  • CPM

    Kỹ thuật [ しーぴーえむ ] phương pháp đường dẫn tới hạn [critical path method]
  • CPU

    Kỹ thuật [ しーぴーゆー ] hệ điều hành CPU [central processing unit]
  • CRT

    Kỹ thuật [ しーあーるてぃー ] ống tia catốt [cathode ray tube]
  • CSF法

    Kỹ thuật [ しーえすえふほう ] Phương pháp kiểm soát lỗi bề mặt [control surface flaw method]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top