Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

COBOL

Kỹ thuật

[ しーおーびーおーえる ]

ngôn ngữ định hướng kinh doanh thông dụng [common business oriented language]
Explanation: Ngôn ngữ sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực tính toán kinh doanh, thường là các hệ thương mại, điều hành và kế toán.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • COD

    Kỹ thuật [ しーおーでぃー ] nhu cầu oxi cho phản ứng hóa học [chemical oxygen demand]
  • COD試験

    Kỹ thuật [ しーおーでぃーしけん ] thử nghiệm nhu cầu oxi cho phản ứng hóa học [COD test]
  • COE

    Kỹ thuật [ しーおーいー ] điểm mạnh nổi bật [center of excellence]
  • COM

    Kỹ thuật [ しーおーえむ ] hỗn hợp than-dầu [coal-oil mixture]
  • CP

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ CP ] 1.1.1 báo chí thương mại [commercial paper] 1.2 [ CP ] 1.2.1 báo chí thương mại [commercial paper]...
  • CPM

    Kỹ thuật [ しーぴーえむ ] phương pháp đường dẫn tới hạn [critical path method]
  • CPU

    Kỹ thuật [ しーぴーゆー ] hệ điều hành CPU [central processing unit]
  • CRT

    Kỹ thuật [ しーあーるてぃー ] ống tia catốt [cathode ray tube]
  • CSF法

    Kỹ thuật [ しーえすえふほう ] Phương pháp kiểm soát lỗi bề mặt [control surface flaw method]
  • CT

    Kỹ thuật [ しーてぃー ] phương pháp chụp X quang theo tính toán [computed tomography]
  • CTスキャナ

    Kỹ thuật máy nội soi cắt lớp chụp X quang theo tính toán [CT (computed tomography) scanner]
  • CVジョイント

    Kỹ thuật khớp nối vận tốc không đổi [constant velocity joint (CV joint)]
  • CVD装置

    Kỹ thuật [ しーぶぃでぃーそうち ] hệ thống làm lắng đọng hơi chất hóa học [chemical vapor deposition system]
  • CVD法

    Kỹ thuật [ しーぶいでぃーほう ] phương pháp làm lắng đọng hơi hóa học [chemical vapour deposition method]
  • CVS

    Kỹ thuật [ CVS ] hệ thống phương tiện điều khiển bằng vi tính [computor control vehicle system (CVS)]
  • CVS法

    Kỹ thuật [ しーぶいえすほう ] phương pháp lấy mẫu với số lượng cố định [constant volume sampling method]
  • CWM

    Kỹ thuật [ しーだぶりゅえむ ] hỗn hợp than-nước [coal-water mixture]
  • CWS

    Kỹ thuật [ しーだぶりゅえす ] Bùn than-nước [coal-water slurry]
  • C++

    Kỹ thuật [ しーぷらすぷらす ] Ngôn ngữ lập trình C++ [C++]
  • Dコック

    Kỹ thuật vòi nước hình chữ D/van hình chữ D [D-cock]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top