Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

IC基板

Kỹ thuật

[ ICきばん ]

bảng mạch iC [IC substrate]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ICきばん

    Kỹ thuật [ IC基板 ] bảng mạch iC [IC substrate]
  • ICパッケージ

    Kỹ thuật gói IC [IC package]
  • ICAO

    Kỹ thuật [ あいしーえーおー ] tổ chức hàng không dân dụng quốc tế [international civil aviation organization]
  • ICAS

    Kỹ thuật [ ICAS ] Hệ thống lọc khí của Isuzu/Hệ thống làm sạch không khí của Isuzu [Isuzu clean air system (ICAS)]
  • ICU

    Kỹ thuật [ あいしーゆー ] thiết bị bảo dưỡng tăng cường [intensive care unit]
  • IEC

    Kỹ thuật [ あいいーしー ] ủy ban kĩ thuật điện quốc tế [international electrotechnical commission]
  • IFR

    Kỹ thuật [ あいえふあーる ] luật lệ bay bằng khí cụ [instrument flight rules]
  • IF法

    Kỹ thuật [ あいえふほう ] phương pháp tạo vết răng cưa [indentation fracture method]
  • IGES

    Kỹ thuật [ あいじーいーえす ] Định chuẩn trao đổi đồ họa ban đầu [initial graphics exchange specification] Explanation : Một...
  • ILS

    Kỹ thuật [ あいえるえす ] hệ thống hạ cánh bằng khí cụ [instrument landing system]
  • IMS

    Kỹ thuật [ あいえむえす ] hệ thống sản xuất tích hợp [integrated (intelligent) manufacturing system]
  • IM法

    Kỹ thuật [ あいえむほう ] phương pháp tạo vết răng cưa nhỏ [indentation microfracture method]
  • IN

    Kỹ thuật [ IN ] nạp [inlet (IN)]
  • INS

    Kỹ thuật [ あいえぬえす ] hệ thống mạng thông tin hợp nhất [information network system]
  • IPC

    Kỹ thuật [ IPC ] Hội nghị Quốc tế Thái Bình Dương về Cơ khí Ô tô [International Pacific Conference on Automotive Engineering]
  • IPTS

    Kỹ thuật [ あいぴーてぃーえす ] thang nhiệt độ thực tế trên toàn thế giới [international practical temperature scale]
  • ISAS

    Kỹ thuật [ あいえすえーえす ] Viện khoa học vũ trụ và thiên văn [institute of space and astronautical science]
  • ISDN

    Kỹ thuật [ あいえすでぃーえぬ ] mạng kỹ thuật số dịch vụ tích hợp [integrated services digital network]
  • ISO

    Kỹ thuật [ あいえすおー ] tổ chức tiêu chuẩn quốc tế [international organization for standardization] Explanation : 国際標準化機構の略称。工業関連部門の規格統一と標準化を行う国際機関。本部はジュネーブ。各国の一つの標準化機関が代表して会員として登録され、創立は1947年。日本からはJIEC(日本工業標準調査会)が加入。
  • ISOねじ

    Kỹ thuật vít ren ISO [ISO screw thread]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top