Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

LPGガス

Kỹ thuật

Khí hóa lỏng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • LPGタンク

    Kỹ thuật bể chứa khí hóa lỏng [LPG-tank]
  • LPG運搬船

    Kỹ thuật [ えるぴーじーうんぱんせん ] tàu chở khí hóa lỏng [liquefied petroleum gas carrier]
  • LPIS

    Kỹ thuật [ えるぴーあいえす ] hệ thống phun áp suất thấp [low pressure injection system]
  • LQ制御

    Kỹ thuật [ えるせいぎょ ] quản lý LQ [LQ control]
  • LSI

    Kỹ thuật [ えるえすあい ] mạch tích hợp quy mô rộng [large scale integrated circuit]
  • LT

    Kỹ thuật [ LT ] Xe tải nhẹ [Light Truck (LT)]
  • LTOサイクル

    Kỹ thuật Chu trình LTO [LTO cycle]
  • LU分解

    Kỹ thuật [ えるゆーぶんかい ] sự phân tích LU [LU decomposition]
  • L -じぇとろにっくほうしき

    Kỹ thuật [ L -ジェトロニック方式 ] L-Jetronic [L-Jetronic]
  • L -ジェトロニック方式

    Kỹ thuật [ L -じぇとろにっくほうしき ] L-Jetronic [L-Jetronic]
  • M系列信号

    Kỹ thuật [ えむけいれつしんごう ] chuỗi rỗng có độ dài tối đa [maximum length null sequence]
  • M/T

    Kỹ thuật [ M/T ] truyền động bằng tay [manual transmission (M/T)]
  • MAGようせつ

    Kỹ thuật [ MAG溶接 ] hàn MAG [MAG welding] Category : hàn [溶接] Explanation : マグ溶接とは、溶接ワイヤと母材(溶接しようとする鋼材)との間に電圧をかけてアークを発生させ、その熱で母材とワイヤの両方が溶融して接合するアーク溶接法の一つであり、溶接部の性能を劣化させる窒素が溶融金属に侵入しないように、炭酸ガスなどのシールドガスをアークの周囲に流しながら溶接する。溶接ワイヤの中で鋼線のみで作られたものをソリッドワイヤという。
  • MAGWEき

    Kỹ thuật [ MAGWE機 ] máy hàn MAG
  • MAGWE機

    Kỹ thuật [ MAGWEき ] máy hàn MAG
  • MAG溶接

    Kỹ thuật [ MAGようせつ ] hàn MAG [MAG welding] Category : hàn [溶接] Explanation : マグ溶接とは、溶接ワイヤと母材(溶接しようとする鋼材)との間に電圧をかけてアークを発生させ、その熱で母材とワイヤの両方が溶融して接合するアーク溶接法の一つであり、溶接部の性能を劣化させる窒素が溶融金属に侵入しないように、炭酸ガスなどのシールドガスをアークの周囲に流しながら溶接する。溶接ワイヤの中で鋼線のみで作られたものをソリッドワイヤという。
  • MAN-FM燃焼方式

    Kỹ thuật [ えむえーえぬえふえむねんしょうほうしき ] hệ thống đốt MAN-FM [MAN-FM combustion system]
  • MAN-M燃焼方式

    Kỹ thuật [ えむえーえぬえむねんしょうほうしき ] hệ thống đốt MAN-M [MAN-M combustion system]
  • MAP

    Kỹ thuật [ えむえーぴー ] giao thức sản xuất tự động [manufacturing automation protocol]
  • MCFC

    Kỹ thuật [ えむしーえふしー ] pin nguyên liệu là cacbonat nóng chảy [molten carbonate fuel cell]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top