Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

MIGようせつき

Kỹ thuật

[ MIG溶接機 ]

máy hàn MiG [MIG welding machine]
Category: hàn [溶接]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • MIGWEき

    Kỹ thuật [ MIGWE機 ] máy hàn MiG
  • MIGWE機

    Kỹ thuật [ MIGWEき ] máy hàn MiG
  • MIG溶接機

    Kỹ thuật [ MIGようせつき ] máy hàn MiG [MIG welding machine] Category : hàn [溶接]
  • MIL

    Kỹ thuật [ えむあいえる ] Tiêu chuẩn và các thông số kĩ thuật trong quân đội [military specification and standards]
  • MIMD

    Kỹ thuật [ えむあいえむでぃー ] luồng đa lệnh/luồng đa dữ liệu [multiple instruction stream (1)/multiple data stream]
  • MIPS

    Kỹ thuật [ えむあいぴーえす ] Hàng triệu chỉ dẫn mỗi giây [million instruction per second]
  • MIS

    Kỹ thuật [ えむあいえす ] hệ thống thông tin quản lý [management information system]
  • MLS

    Kỹ thuật [ えむえるえす ] hệ thống điều khiển hạ cánh bằng sóng cực ngắn [microwave landing system]
  • MLSS負荷

    Kỹ thuật [ えむえるえすえすふか ] tải trọng MLSS [MLSS load] Explanation : Của các chất rắn trong hỗn hợp chất lỏng.
  • MMU

    Kỹ thuật [ えむえむゆー ] bộ điều khiển bằng tay [manned maneuvering unit]
  • MPS

    Kỹ thuật [ えむぴーえす ] kế hoạch sản xuất chính [master production schedule]
  • MRI

    Kỹ thuật [ えむあーるあい ] hình ảnh cộng hưởng từ tính [magnetic resonance imaging]
  • MRP

    Kỹ thuật [ えむあーるぴー ] việc lập kế hoạch những vật liệu cần thiết [material requirements planning]
  • MS

    Kỹ thuật [ えむえす ] chuyên gia tên lửa [mission specialist]
  • MTBE

    Kỹ thuật [ えむてぃーびーいー ] methyl tertiary butyl ether [methyl tertiary butyl ether] Category : hóa học [化学]
  • MTBF

    Kỹ thuật [ えむてぃーびーえふ ] thời gian giữa các lần hỏng [mean time between failures]
  • MTTF

    Kỹ thuật [ えむてぃーてぃーえふ ] thời gian trung bình đến lần hỏng tiếp theo [mean time to failure]
  • MTTR

    Kỹ thuật [ えむてぃーてぃーあーる ] thời gian sửa chữa trung bình [mean time to repair]
  • Nきょく

    [ N極 ] n cực Bắc N極とS極の間を貫く: Thông suốt giữa cực Nam và cực Bắc ; N極に暮らす人々は長い冬を耐えなければならない:...
  • Nじげんくうかん

    Kỹ thuật [ n次元空間 ] không gian n chiều [n-dimensional space] Category : toán học [数学]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top