Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

MLS

Kỹ thuật

[ えむえるえす ]

hệ thống điều khiển hạ cánh bằng sóng cực ngắn [microwave landing system]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • MLSS負荷

    Kỹ thuật [ えむえるえすえすふか ] tải trọng MLSS [MLSS load] Explanation : Của các chất rắn trong hỗn hợp chất lỏng.
  • MMU

    Kỹ thuật [ えむえむゆー ] bộ điều khiển bằng tay [manned maneuvering unit]
  • MPS

    Kỹ thuật [ えむぴーえす ] kế hoạch sản xuất chính [master production schedule]
  • MRI

    Kỹ thuật [ えむあーるあい ] hình ảnh cộng hưởng từ tính [magnetic resonance imaging]
  • MRP

    Kỹ thuật [ えむあーるぴー ] việc lập kế hoạch những vật liệu cần thiết [material requirements planning]
  • MS

    Kỹ thuật [ えむえす ] chuyên gia tên lửa [mission specialist]
  • MTBE

    Kỹ thuật [ えむてぃーびーいー ] methyl tertiary butyl ether [methyl tertiary butyl ether] Category : hóa học [化学]
  • MTBF

    Kỹ thuật [ えむてぃーびーえふ ] thời gian giữa các lần hỏng [mean time between failures]
  • MTTF

    Kỹ thuật [ えむてぃーてぃーえふ ] thời gian trung bình đến lần hỏng tiếp theo [mean time to failure]
  • MTTR

    Kỹ thuật [ えむてぃーてぃーあーる ] thời gian sửa chữa trung bình [mean time to repair]
  • Nきょく

    [ N極 ] n cực Bắc N極とS極の間を貫く: Thông suốt giữa cực Nam và cực Bắc ; N極に暮らす人々は長い冬を耐えなければならない:...
  • Nじげんくうかん

    Kỹ thuật [ n次元空間 ] không gian n chiều [n-dimensional space] Category : toán học [数学]
  • N響

    [ エヌきょう ] abbr dàn nhạc giao hưởng NHK N響楽団の演奏会:tiết mục diễn tấu của đoàn nhạc giao hưởng NHK Ghi chú:...
  • NAPS

    Kỹ thuật [ NAPS ] Hệ thống chống ô nhiễm của NISSAN [NISSAN Antipollution System]
  • NASA

    Kỹ thuật [ えぬえーえすえー ] Cơ quan vũ trụ và thiên văn quốc gia [national aeronautics and space administration]
  • NASDA

    Kỹ thuật [ えぬえーえすでぃーえー ] Cơ quan phát triển vũ trụ quốc gia Nhật Bản [national space development agency of Japan]
  • NC加工データ

    Kỹ thuật [ えぬしーかこうでーた ] dữ liệu gia công trên máy NC [NC machining data]
  • NC工作機械

    Kỹ thuật [ えぬしーこうさくきかい ] máy gia công NC [NC machine tool]
  • NCレーザ加工機

    Kỹ thuật [ えぬしーれーざかこうき ] hệ thống gia công bằng tia laze điều khiển NC [NC laser beam machining system]
  • NCロボット

    Kỹ thuật ro bốt NC [NC robot]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top