Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

MTTF

Kỹ thuật

[ えむてぃーてぃーえふ ]

thời gian trung bình đến lần hỏng tiếp theo [mean time to failure]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • MTTR

    Kỹ thuật [ えむてぃーてぃーあーる ] thời gian sửa chữa trung bình [mean time to repair]
  • Nきょく

    [ N極 ] n cực Bắc N極とS極の間を貫く: Thông suốt giữa cực Nam và cực Bắc ; N極に暮らす人々は長い冬を耐えなければならない:...
  • Nじげんくうかん

    Kỹ thuật [ n次元空間 ] không gian n chiều [n-dimensional space] Category : toán học [数学]
  • N響

    [ エヌきょう ] abbr dàn nhạc giao hưởng NHK N響楽団の演奏会:tiết mục diễn tấu của đoàn nhạc giao hưởng NHK Ghi chú:...
  • NAPS

    Kỹ thuật [ NAPS ] Hệ thống chống ô nhiễm của NISSAN [NISSAN Antipollution System]
  • NASA

    Kỹ thuật [ えぬえーえすえー ] Cơ quan vũ trụ và thiên văn quốc gia [national aeronautics and space administration]
  • NASDA

    Kỹ thuật [ えぬえーえすでぃーえー ] Cơ quan phát triển vũ trụ quốc gia Nhật Bản [national space development agency of Japan]
  • NC加工データ

    Kỹ thuật [ えぬしーかこうでーた ] dữ liệu gia công trên máy NC [NC machining data]
  • NC工作機械

    Kỹ thuật [ えぬしーこうさくきかい ] máy gia công NC [NC machine tool]
  • NCレーザ加工機

    Kỹ thuật [ えぬしーれーざかこうき ] hệ thống gia công bằng tia laze điều khiển NC [NC laser beam machining system]
  • NCロボット

    Kỹ thuật ro bốt NC [NC robot]
  • NCプログラム

    Kỹ thuật Chương trình NC [NC program]
  • NCテープ

    Kỹ thuật băng ghi âm NC [NC tape]
  • NCフライス盤

    Kỹ thuật [ えぬしーふらいすばん ] máy phay NC [NC milling machine]
  • NC装置

    Kỹ thuật [ えぬしーそうち ] các thiết bị NC [numerical control (19)/NC equipment]
  • NC旋盤

    Kỹ thuật [ えぬしーせんばん ] máy tiện NC [NC lathe]
  • NC放電加工機

    Kỹ thuật [ えぬしーほうでんかこうき ] máy gia công phóng điện NC [NC electrical discharge machine]
  • NC曲線

    Kỹ thuật [ えぬしーきょくせん ] đường cong biểu diễn tiêu chí tiếng ồn [noise criteria curves]
  • NDIR

    Kỹ thuật [ えぬでぃーあいあーる ] Máy dò tia hồng ngoại không tán sắc [non-dispersive infrared detector]
  • NDIR分析計

    Kỹ thuật [ えぬでぃーあいあーるぶんせきけい ] Máy phân tích tia hồng ngoại không tán sắc [non-dispersive infrared analyzer]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top