- Từ điển Nhật - Việt
NASA
Kỹ thuật
[ えぬえーえすえー ]
Cơ quan vũ trụ và thiên văn quốc gia [national aeronautics and space administration]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                NASDAKỹ thuật [ えぬえーえすでぃーえー ] Cơ quan phát triển vũ trụ quốc gia Nhật Bản [national space development agency of Japan]
- 
                                NC加工データKỹ thuật [ えぬしーかこうでーた ] dữ liệu gia công trên máy NC [NC machining data]
- 
                                NC工作機械Kỹ thuật [ えぬしーこうさくきかい ] máy gia công NC [NC machine tool]
- 
                                NCレーザ加工機Kỹ thuật [ えぬしーれーざかこうき ] hệ thống gia công bằng tia laze điều khiển NC [NC laser beam machining system]
- 
                                NCロボットKỹ thuật ro bốt NC [NC robot]
- 
                                NCプログラムKỹ thuật Chương trình NC [NC program]
- 
                                NCテープKỹ thuật băng ghi âm NC [NC tape]
- 
                                NCフライス盤Kỹ thuật [ えぬしーふらいすばん ] máy phay NC [NC milling machine]
- 
                                NC装置Kỹ thuật [ えぬしーそうち ] các thiết bị NC [numerical control (19)/NC equipment]
- 
                                NC旋盤Kỹ thuật [ えぬしーせんばん ] máy tiện NC [NC lathe]
- 
                                NC放電加工機Kỹ thuật [ えぬしーほうでんかこうき ] máy gia công phóng điện NC [NC electrical discharge machine]
- 
                                NC曲線Kỹ thuật [ えぬしーきょくせん ] đường cong biểu diễn tiêu chí tiếng ồn [noise criteria curves]
- 
                                NDIRKỹ thuật [ えぬでぃーあいあーる ] Máy dò tia hồng ngoại không tán sắc [non-dispersive infrared detector]
- 
                                NDIR分析計Kỹ thuật [ えぬでぃーあいあーるぶんせきけい ] Máy phân tích tia hồng ngoại không tán sắc [non-dispersive infrared analyzer]
- 
                                NEDKinh tế [ ね ] Sư phát triển các Doanh Nghiệp Nhật Bản [Nihon Enterprise Development] Category : Tài chính [財政]
- 
                                NGOKỹ thuật [ えぬじーおー ] tổ chức phi chính phủ [non-governmental organization]
- 
                                NHKきょういくてれび[ NHK教育テレビ ] n Đài Truyền hình Giáo dục NHK NHK教育テレビを通じて情報を集める:Tập hợp thông tin thông...
- 
                                NHK教育テレビ[ NHKきょういくてれび ] n Đài Truyền hình Giáo dục NHK NHK教育テレビを通じて情報を集める:Tập hợp thông...
- 
                                NMRKỹ thuật [ えぬえむあーる ] thiết bị cộng hưởng từ tính hạt nhân [nuclear magnetic resonance] Explanation : 核磁気共鳴装置
- 
                                NOKỹ thuật [ NO ] ôxit nitơ [Nitrogen Oxide (NO)]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                