Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

NC放電加工機

Kỹ thuật

[ えぬしーほうでんかこうき ]

máy gia công phóng điện NC [NC electrical discharge machine]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • NC曲線

    Kỹ thuật [ えぬしーきょくせん ] đường cong biểu diễn tiêu chí tiếng ồn [noise criteria curves]
  • NDIR

    Kỹ thuật [ えぬでぃーあいあーる ] Máy dò tia hồng ngoại không tán sắc [non-dispersive infrared detector]
  • NDIR分析計

    Kỹ thuật [ えぬでぃーあいあーるぶんせきけい ] Máy phân tích tia hồng ngoại không tán sắc [non-dispersive infrared analyzer]
  • NED

    Kinh tế [ ね ] Sư phát triển các Doanh Nghiệp Nhật Bản [Nihon Enterprise Development] Category : Tài chính [財政]
  • NGO

    Kỹ thuật [ えぬじーおー ] tổ chức phi chính phủ [non-governmental organization]
  • NHKきょういくてれび

    [ NHK教育テレビ ] n Đài Truyền hình Giáo dục NHK NHK教育テレビを通じて情報を集める:Tập hợp thông tin thông...
  • NHK教育テレビ

    [ NHKきょういくてれび ] n Đài Truyền hình Giáo dục NHK NHK教育テレビを通じて情報を集める:Tập hợp thông...
  • NMR

    Kỹ thuật [ えぬえむあーる ] thiết bị cộng hưởng từ tính hạt nhân [nuclear magnetic resonance] Explanation : 核磁気共鳴装置
  • NO

    Kỹ thuật [ NO ] ôxit nitơ [Nitrogen Oxide (NO)]
  • NOx

    Kỹ thuật [ えぬおーえっくす ] oxit nitơ [NOx]
  • NOx転換率

    Kỹ thuật [ えぬおーえっくすてんかんりつ ] tỉ lệ biến đổi oxit nitơ [NOx conversion ratio]
  • NOx自動計測器

    Kỹ thuật [ えぬおーえっくすじどうけいそくき ] máy phân tích oxit nitơ liên tục [continuous analyzers for nitrogen oxides]
  • NOx濃度計

    Kỹ thuật [ えぬおーえっくすのうどけい ] nồng độ kế oxit nitơ [nitrogen oxides analyzer]
  • NO濃度計

    Kỹ thuật [ えぬおーのうどけい ] nồng độ kế oxit nitric [nitric oxide analyzer]
  • NRL法

    Kỹ thuật [ えぬあーるえるほう ] Phương pháp NRL [NRL method]
  • NR数

    Kỹ thuật [ えぬあーるすう ] chỉ số đánh giá tiếng ồn [noise rating number]
  • NTS

    Kỹ thuật [ NTS ] hệ số nhiệt độ âm [negative temperature coefficient (NTS)]
  • NVH

    Kỹ thuật [ えぬぶいえいち ] độ rung/độ rè [vibration and harshness]
  • Nxmくろすひょう

    Kỹ thuật [ n × m クロス表 ] bảng tra hai chiều n nhân m [n×m table] Category : toán học [数学]
  • N × m クロス表

    Kỹ thuật [ nxmくろすひょう ] bảng tra hai chiều n nhân m [n×m table] Category : toán học [数学]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top