- Từ điển Nhật - Việt
TVV
Các từ tiếp theo
-
T機能
Kỹ thuật [ てぃーきのう ] chức năng T [T function] -
Vブロック
Kỹ thuật khối chữ V [V-block] khối hình chữ V [vee block/V block] -
Vプーリ
Kỹ thuật ròng rọc có rãnh hình chữ V/bánh có dây curoa hình chữ V [V-grooved pulley/V-belt sheave/V-belt pulley] -
Vベルト
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đai hình chữ V [V-belt] 1.2 dây cu roa hình chữ V [V-belt] 1.3 rãnh chữ V [V vent] Kỹ thuật đai hình chữ... -
Vシェープ
Kỹ thuật hình chữ V [V-shape] -
Vタイプ
Kỹ thuật kiểu chữ V [V-type] -
VA
Kỹ thuật [ ぶいえー ] Việc phân tích giá trị [value analysis] -
VAN
Kỹ thuật [ ぶいえーえぬ ] mạng giá trị gia tăng/mạng bổ sung giá trị [value added network] Explanation : Mạng truyền thông... -
VC
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ VC ] 1.1.1 vốn liên doanh [venture capital] 1.2 [ VC ] 1.2.1 vốn liên doanh [venture capital] Kinh tế [ VC... -
VCE法
Kỹ thuật [ ぶぃしーいーほう ] phương pháp mở rộng vết nứt ảo [virtual crack extension method]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Map of the World
631 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemEveryday Clothes
1.362 lượt xemHighway Travel
2.654 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemAt the Beach I
1.818 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?