Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Hàn - Việt
가계
가계 [家系] a family(▶ 집합적으로 씀) gia đình, gia quyến, con cái trong gia đình, dòng dõi, gia thế, chủng tộc, (sinh vật học), (ngôn ngữ học) họ, tự nhiên như người trong nhà, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có mang, có mang, thú khác loại nhốt chung một chuồng
{lineage } nòi giống, dòng, dòng giống, dòng dõi
(▶ 일반적으로 가계에는 family를 써서 나타내는 일이 많음 gia đình, gia quyến, con cái trong gia đình, dòng dõi, gia thế, chủng tộc, (sinh vật học), (ngôn ngữ học) họ, tự nhiên như người trong nhà, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có mang, có mang, thú khác loại nhốt chung một chuồng
특히 어떤 한 조상으로부터의 혈통의 흐름을 나타내는 경우는 lineage라고 함) nòi giống, dòng, dòng giống, dòng dõi
▷ 가계도 {a family tree } cây gia hệ, sơ đồ gia hệ
[생계] {living } cuộc sống sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, (tôn giáo) môn nhập khoản, hoa lợi, sự ăn uống sang trong xa hoa, sống, đang sống, đang tồn tại; sinh động, giống lắm, giống như hệt, đang cháy, đang chảy (than, củi, nước), tình trạng sống dở chết dở
{livelihood } cách sinh nhai, sinh kế
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
가곡
lieder> bài ca, bài thơ (Đức), ㆍ 소가곡 { an arietta } (âm nhạc) ariet -
가공
gia công, 가공식품 : : gia công thực phẩm -
가구
gia cụ , đồ dùng trong nhà -
가극
가극 [歌劇] { an opera } opêra, ((thường) the opera) nghệ thuật opêra, { a libretto } lời nhạc kịch -
가금
(집합적) { poultry } gà vẹt, chim nuôi, ▷ 가금 사육장 { a poultry farm } trại chăn nuôi gà vịt, ▷ 가금상 { a poulterer } người... -
가급적
như có thể ., 가급적이면 빨리 오세요 : : hãy đến đây nhanh như có thể -
가까스로
{ just } công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng, đúng đắn, có căn cứ,... -
가깝다
gần, 우리 집은 학교에서 가깝다: :nhà tôi ở gần trường học, 나는 그와 친형제처럼 가깝다: :tôi và nó gần... -
가꾸다
tỉa tót , trang điểm, làm đẹp -
가끔
thỉnh thoảng, 그는 가끔 학교에 지각한다 : :thỉnh thoảng nó đến trường muộn, 그는 가끔 골프를 친다 : :thỉnh...
Bài viết nổi bật trong cộng đồng Rừng.VN
12
Trả lời
Trả lời
8.108
Lượt xem
Lượt xem
1
Trả lời
Trả lời
7.857
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
6.677
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
5.698
Lượt xem
Lượt xem
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Human Body
1.558 lượt xemElectronics and Photography
1.718 lượt xemIndividual Sports
1.741 lượt xemTeam Sports
1.526 lượt xemThe Bathroom
1.523 lượt xemEnergy
1.649 lượt xemConstruction
2.673 lượt xemThe Baby's Room
1.404 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- "A franchise model is when a company grants permission to other firms or people to sell products or services to a customer under its name. Within a franchise model, a franchiser controls several factors related to the franchise, which can include pricing and brand-related elements"Cho mình hỏi franchise model dịch là gì ạ?
- 0 · 07/03/21 12:17:23
-
- Có bác nào biết dùng Trados không em hỏi chút ạ. Hoặc có thể ultraview giúp em thì càng tốt nữa huhu. Thanks in advance.
- "This one's for the happiness I'll be wishing you forever" Mọi người cho mình hỏi Câu này dịch làm sao vậy?
- 0 · 06/03/21 07:58:01
-
- Rừng ơi cho e hỏi "cơ sở kinh doanh dịch vụ" nói chung chung có thể dịch là "service provider có được ko ạ? E thấy có người để là service facilities, nhưng e thấy nó ko phù hợp. E biết là câu hỏi của e nó ngớ ngẩn lắm ạ.
- 0 · 05/03/21 04:28:30
-
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- cả nhà ơi, chữ "vòi vĩnh" tiền trong tiếng anh là chữ gì, mình tìm không thấy?
- Chào Rừng, cuối tuần an lành, vui vẻ nheng ^^"Huy Quang, Tây Tây và 1 người khác đã thích điều này
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn