- Từ điển Hàn - Việt
가르랑거리다
가르랑거리다 (사람이) {wheeze } (y học) sự thở khò khè, (sân khấu), (từ lóng) câu chuyện pha trò (đệm giữa các tiết mục), (từ lóng) khoé riêng, cách riêng; kế, mưu, (y học) thở khò khè, kêu vu vu, kêu vo vo, to wheeze out nói khò khè
(고양이가) {purr } tiếng rừ... ừ... ừ... (của mèo khi thích thú...), kêu rừ... ừ... ừ...
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
가르마
가르마 { a part } phần, bộ phận, tập (sách), bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò; lời nói của một vai... -
가르치다
dạy,dạy dỗ,chỉ bảo, 그는 그녀에게 운전을 가르쳤다: :nó dạy cô ấy lái xe, 이번 기회에 아이의 버릇을 제대로... -
가름
{ splitting } rất nhức (đặc biệt là đau đầu), sự phân cắt; tách đôi, sự phân nhóm; phân chia; chẻ tách, [분리] { separation... -
가리
가리2 → 갈비1 2가리3 [더미] { a pile } cọc, cừ, cột nhà sàn, đóng cọc, đóng cừ (trên một miếng đất...), chồng, đống,... -
가리개
2 [가리는 물건] { a cover } vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn,... -
가리비
가리비 『貝』 { a scallop } (động vật học) con điệp, nồi vỏ sò bát vỏ sò (vỏ sò to để nấu và đựng đồ ăn), cái... -
가리사니
가리사니1 [지각(知覺)] { discretion } sự tự do làm theo ý mình, sự thận trọng, sự suy xét khôn ngoan,(đùa cợt) lúc lâm nguy... -
가리키다
{ indicate } chỉ, cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, (y học) cần... -
가마
cái kiệu -
가마니
2 [단위] { a bag } bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, (động vật học) túi, bọng, bọc, vú (bò), chỗ húp lên (dưới mắt), (số nhiều)...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
People and relationships
194 lượt xemFruit
280 lượt xemMammals I
442 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemSeasonal Verbs
1.321 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemIn Port
192 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.189 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Máy lạnh âm trần Daikin luôn nằm trong top các sản phẩm điều hòa bán chạy nhất và luôn trong tình trạng bị "cháy hàng" do sản xuất ra không kịp với nhu cầu của người mua đó là vì chất lượng mà Daikin mang lại quá tuyệt vời.→ Không phải tự nhiên mà sản phẩm này lại được ưa chuộng, hãy cùng Thanh Hải Châu tìm hiểu 6 lý do nên sử dụng máy lạnh âm trần Daikin hiện nay.1. Công suất đa dạng từ 13.000Btu đến 48.000BtuPhải thừa nhận rằng hãng Daikin tập trung cực kỳ mạnh mẽ vào phân... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?