Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

가시세다

Mục lục

가시세다 [고집이 세다] {obstinate } bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo; ngoan cố, (y học) dai dẳng, khó chữa


{stubborn } bướng bỉnh, ương bướng, ngoan cố, ngoan cường, không lay chuyển được; không gò theo được


{obdurate } cứng rắn, sắt đá, không lay chuyển, ngoan cố, cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh


{headstrong } bướng bỉnh cứng đầu cứng cổ, ương ngạnh


{bullheaded } nén, thoi (vàng, bạc), kim tuyến (để thêu)


{mulish } bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, ương bướng


{wayward } ương ngạnh, bướng bỉnh (trẻ con...), hay thay đổi, bất thường (tính tình)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 가시철

    가시철 [-鐵] { a barb } (động vật học) ngựa bác (nhập từ bác õi (7ʃ) ri), (động vật học) bồ câu bác (nhập từ bác...
  • 가시철사

    { barbwire } (từ mỹ) dây thép gai
  • 가신

    { credibility } sự tín nhiệm; sự đáng tin, { credible } đáng tin, tin được, { trustworthy } đáng tin cậy, { authentic } thật; xác...
  • 가심질하다

    { ream } ram giấy, (thông tục), ((thường) số nhiều) rất nhiều giấy, hàng tập, (kỹ thuật) khoan rộng thêm, khoét rộng thêm,...
  • 가약

    { an engagement } sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn, sự hứa gặp, sự thuê mướn (người...
  • 가언

    가언 [假言] 『論』 { a hypothesis } giả thuyết
  • 가언적

    가언적 [假言的] { hypothetical } cách viết khác : hypothetic, { conditional } ước định, quy định, tuỳ thuộc vào, quyết định...
  • 가없다

    가없다 { boundless } bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến, { unlimited } không giới hạn, vô vùng, vô tận, vô kể, { endless...
  • 가역

    ▷ 가역성 { reversibility } tính thuận nghịch, (toán học) tính nghịch được
  • 가연

    ▷ 가연성 { combustibility } tính dễ cháy, { inflammability } tính dễ cháy, tính dễ bị khích động
  • 가오리

    (美) { a stingaree } (động vật học) cá đuối gai độc, { a ray } (động vật học) cá đuối, tia ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),...
  • 가옥

    가옥 [家屋] [집] { a house } nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...), (chính trị) viện...
  • 가온음

    가온음 [-音] 『樂』 { a mediant } (âm nhạc) âm trung
  • 가외

    가외 [加外] { an extra } thêm, phụ, ngoại, thượng hạng, đặc biệt, thêm, phụ, ngoại, hơn thường lệ, đặc biệt, cái phụ,...
  • 가요

    가요 [歌謠] [가곡] { a song } tiếng hát; tiếng hót, bài hát, điệu hát, thơ ca, mua rẻ, (thông tục) rất tầm thường, không...
  • 가용

    ▷ 가용성 { solubility } tính hoà tan được, ▷ 가용성 { fusibility } tính nấu chảy được, tính nóng chảy
  • 가운

    가운 { a gown } (sử học) áo tôga (la,mã xưa), áo dài (của phụ nữ, mặc trong những dịp đặc biệt...), áo choàng (của giáo...
  • 가운데

    ở giữa , nằm ở giữa
  • 가운데귀

    { the eardrum } màng nhự, { the drum } cái trống, tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống (của con vạc...), người đánh trống,...
  • 가운데열매껍질

    가운데열매껍질 『植』 { a mesocarp } (thực vật học) vỏ quả giữa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top