Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

가이던스

가이던스 『敎』 {guidance } sự chỉ đạo, sự hướng dẫn; sự dìu dắt



Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • 가이드

    가이드 [안내] { guiding } hoạt động của người hướng dẫn, ▷ 가이드라인 { a guideline } nguyên tắc chỉ đạo, đường...
  • 가이없다

    가이없다 { endless } vô tận, vĩnh viễn, không bao giờ hết, không ngừng, liên tục, { infinite } không bờ bến, vô tận; vô vàn...
  • 가이없이

    가이없이 { endlessly } không ngừng, liên tu bất tận, { infinitely } vô vàn, vô cùng, rất nhiều, { boundlessly } vô hạn, vô tận
  • 가인

    { a beauty } vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc, cái đẹp, cái hay, người đẹp, vật đẹp, nhan sắc chỉ là bề ngoài, 가인 [家人]...
  • 가입

    sự gia nhập , tham gia vào., 가입하다 : : gia nhập vào
  • 가입자

    người gia nhập vào , người tham gia , người sử dụng., 전화가입자 : : người sử dụng điện thoại
  • 가자미

    { a plaice } (động vật học) cá bơn sao, { a turbot } (động vật học) cá bơn, { a dab } đánh nhẹ, vỗ nhẹ, mổ nhẹ, gõ nhẹ,...
  • 가장

    nhất , hơn nhất ., 가장 많이 : : nhiều nhất
  • 가장자리

    가장자리 { the edge } lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắc, bờ, gờ, cạnh (hố sâu...); rìa, lề (rừng, cuốn sách...), đỉnh,...
  • 가재

    가재 『動』 (美) { a crawfish } (như) crayfish, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) không giữ lời, nuốt lời; tháo lui, (英) { a crayfish...
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
  • 20/07/23 03:26:00
    Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recovery
    hanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
    • hanhdang
      0 · 18/08/23 10:02:20
      3 câu trả lời trước
      • hanhdang
        Trả lời · 1 · 18/08/23 10:14:13
    • Tây Tây
      1 · 18/08/23 10:33:21
      2 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 05/09/23 09:21:14
  • 21/08/23 04:35:49
    "On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
    • dienh
      3 · 22/08/23 09:57:53
    • elysian
      0 · 23/08/23 10:08:06
  • 17/03/21 04:20:40
    R dạo này thưa thớt quá hihi
    106153079205498831087 đã thích điều này
    • Huy Quang
      1 · 17/03/21 06:39:02
      1 câu trả lời trước
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:18:37
  • 14/08/23 02:07:43
    "Close the window while I’m asking nicely."
    Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.
    Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
    Xem thêm 1 bình luận
    • elysian
      0 · 15/08/23 03:40:31
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:57:16
      • dienh
        Trả lời · 22/08/23 09:59:29
  • 09/08/23 10:20:29
    Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:55:44
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:21:31
Loading...
Top