- Từ điển Hàn - Việt
가이없다
가이없다 {endless } vô tận, vĩnh viễn, không bao giờ hết, không ngừng, liên tục
{infinite } không bờ bến, vô tận; vô vàn (infinite danh từ số nhiều) không đếm được, hằng hà sa số, (toán học) vô hạn, cái không có bờ bến, (toán học) lượng vô hạn, (the infinite) không trung, (the infinite) Thượng đế
{boundless } bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
가이없이
가이없이 { endlessly } không ngừng, liên tu bất tận, { infinitely } vô vàn, vô cùng, rất nhiều, { boundlessly } vô hạn, vô tận -
가인
{ a beauty } vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc, cái đẹp, cái hay, người đẹp, vật đẹp, nhan sắc chỉ là bề ngoài, 가인 [家人]... -
가입
sự gia nhập , tham gia vào., 가입하다 : : gia nhập vào -
가입자
người gia nhập vào , người tham gia , người sử dụng., 전화가입자 : : người sử dụng điện thoại -
가자미
{ a plaice } (động vật học) cá bơn sao, { a turbot } (động vật học) cá bơn, { a dab } đánh nhẹ, vỗ nhẹ, mổ nhẹ, gõ nhẹ,... -
가장
nhất , hơn nhất ., 가장 많이 : : nhiều nhất -
가장자리
가장자리 { the edge } lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắc, bờ, gờ, cạnh (hố sâu...); rìa, lề (rừng, cuốn sách...), đỉnh,... -
가재
가재 『動』 (美) { a crawfish } (như) crayfish, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) không giữ lời, nuốt lời; tháo lui, (英) { a crayfish... -
가전제품
đồ điện trong nhà -
가절
{ a jubilee } lễ kỷ niệm 50 năm, lễ mừng 60 năm trị vì của hoàng hậu vích,to,ri,a (1867), dịp vui mùa mở hội, niềm hân hoan,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Cars
1.981 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemBirds
359 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"