- Từ điển Hàn - Việt
가축
Các từ tiếp theo
-
가출
an elopement(여자의) sự trốn đi theo trai, { abscond } lẫn trốn, bỏ trốn, trốn tránh pháp luật, elope(특히 여성이 애인과)... -
가치
giá trị ., 가치가 없다 : : không có giá trị., 가치가 있다 : : có giá trị -
가탁
가탁 [假託] { a pretext } cớ; lý do, cớ thoái thác, lý do không thành thật, lấy cớ là; viện ra làm lý do -
가택
가택 [家宅] { a house } nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...), (chính trị) viện (trong... -
가터
가터1 [양말 대님] { a garter } nịt bít tất, (the garter) cấp tước ga,tơ (cao nhất trong hàng hiệp sĩ ở anh); huy hiệu cấp... -
가토하다
{ hill } đồi, cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...), (the hills) (anh,Ân) vùng đồi núi nơi nghỉ... -
가톨릭
가톨릭 { catholicism } đạo thiên chúa, công giáo, ▷ 가톨릭 교도 a (roman) catholic (roman catholic) người theo thiên chúa giáo la... -
가편
가편 [加鞭] { whipping } trận roi, trận đòn; sự đánh đập, sự quất, mũi khâu vắt, sự vấn chỉ đầu dây (cho khỏi x) -
가풀막
{ precipitous } (thuộc) vách đứng, như vách đứng; dốc đứng, dốc ngược (đường...), (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) precipitate -
가필
가필 [加筆] { correction } sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới, cái đúng;...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Family
1.417 lượt xemSeasonal Verbs
1.321 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemOccupations III
195 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemMath
2.090 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?