- Từ điển Hàn - Việt
가해
{violence } sự dữ dội, sự mãnh liệt; tính hung dữ, tính chất quá khích, bạo lực, sự cưỡng bức
{an offense } (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) offence
[살인하다] {murder } tội giết người, tội ám sát, la ó om sòm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghịch ngợm (phá phách...) mà không bị làm sao, tất cả điều bí mật bị lộ; vụ âm mưu đã bị khám phá, giết, ám sát, tàn sát, (nghĩa bóng) làm hư, làm hỏng, làm sai (vì dốt nát, kém cỏi)
▷ 가해자 {an assaulter } người tấn công, (pháp lý) kẻ hành hung, (nói trại) kẻ hiếp dâm, kẻ cưỡng dâm
{an assailant } người tấn công, người xông vào đánh
{a wrongdoer } người làm điều trái, (pháp lý) người phạm tội
a murderer(살해자) kẻ giết người
{a violence } sự dữ dội, sự mãnh liệt; tính hung dữ, tính chất quá khích, bạo lực, sự cưỡng bức
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
가호
{ providence } sự lo xa, sự lo trước, sự dự phòng, sự tằn tiện, sự tiết kiệm, (providence) thượng đế, trời, ý trời,... -
가혹
가혹 [苛酷] { severity } tính nghiêm khắc; tính nghiêm nghị; sự ngặt nghèo, tính khốc liệt, tính dữ dội, tính gay go, tính... -
가황
가황 [加黃] 『化』 { vulcanization } sự lưu hoá (cao su), ▷ 가황기 { a vulcanizer } (kỹ thuật) máy lưu hoá (cao su), ㆍ 가황하다... -
가훈
gia huấn , bài học trong gia đình -
가희
가희 [歌姬] { a songstress } nữ ca sĩ, người hát (đàn bà), nữ thi sĩ, nhà thơ (đàn bà) -
각
mỗi , mỗi một., 각개인 : : mỗi cá nhân -
각각
각각 [各各] { each } mỗi, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, tất cả mọi người, ai ai, nhau, lẫn nhau, { all } tất cả, hết... -
각각으로
각각으로 [刻刻-] { hourly } hằng giờ, từng giờ, mỗi giờ một lần, hằng giờ, hằng phút, liên miên, luôn luôn, { momentarily... -
각개
각개 [各個] { each } mỗi, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, tất cả mọi người, ai ai, nhau, lẫn nhau -
각개인
{ each } mỗi, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, tất cả mọi người, ai ai, nhau, lẫn nhau
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Fish and Reptiles
2.174 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemA Classroom
175 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"