Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

각자

Mục lục

각자 [各自] (명사) {each } mỗi, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, tất cả mọi người, ai ai, nhau, lẫn nhau


(부사) {each } mỗi, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, tất cả mọi người, ai ai, nhau, lẫn nhau


{individually } cá nhân, cá thể, riêng biệt, riêng lẻ, từng người một, từng cái một


{respectively } riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị)


{severally } riêng biệt, khác nhau, khác biệt, riêng của từng phần, riêng của từng người



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 각재

    (작은) { a scantling } mẫu, vật làm mẫu, một chút, một ít, tấm gỗ mỏng (dày 10 cm trở lại), kích thước, tiêu chuẩn (gỗ,...
  • 각적

    각적 [角笛] { a horn } sừng (trâu bò...); gạc hươu, nai...), râu, anten (sâu bọ...), mào, lông (chim), (nghĩa bóng) sừng (tượng...
  • 각주

    2 ☞ 각기둥각주 [脚註] { a footnote } lời chú ở cuối trang, chú thích ở cuối trang
  • 각질

    (절지동물의) { chitin } (động vật học) chất kitin, ▷ 각질화 { cornification } (sinh học) sự hình thành sừng ở biểu bì,...
  • 각추렴

    { pooling } sự hợp nhất, sự gộp, p. of classes (thống kê) sự gộp các lớp, { splitting } rất nhức (đặc biệt là đau đầu),...
  • 각판

    { a woodcut } tranh khắc gỗ, bản khắc gỗ
  • 각피

    각피 [角皮] 『解』 { cuticle } biểu bì, (thực vật học) lớp cutin
  • 각하

    각하 [却下] { rejection } sự không chấp nhận, sự bác bỏ, sự từ chối, sự loại bỏ, sự loại ra, (số nhiều) vật bỏ...
  • 각형

    [사각형] { a quadrilateral } có bốn cạnh, bốn bên, { a quadrangle } hình bốn cạnh, sân trong (hình bốn cạnh, xung quanh có nhà,...
  • 각희

    각희 [角戱] [씨름] { wrestling } (thể dục,thể thao) sự đấu vật, (nghĩa bóng) sự vật lộn với, sự chiến đấu chống lại
  • 간간이

    간간이1 [間間-] → 칸칸이간간이2 [間間-]1 [이따금] { occasionally } thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
  • 간간하다

    { saltish } hơi mặn, mằn mặn, 간간하다2 [재미있다] { amusing } vui, làm cho buồn cười; giải trí, tiêu khiển, { jolly } vui vẻ,...
  • 간격

    간격 [間隔]1 [공간·거리·시간] { a space } không gian, không trung, khoảng không, khoảng, chỗ, khoảng cách, (ngành in) khoảng...
  • 간결

    간결 [簡潔] { laconism } cách nói gọn; cách viết súc tích, câu nói hàm súc, { compactness } tính rắn chắc; tính chắc nịch, độ...
  • 간고

    { suffering } sự đau đớn, sự đau khổ, đau đớn, đau khổ, (文) { adversity } sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; cảnh nghịch,...
  • 간곤

    간곤 [艱困] { poverty } sự nghèo nàn; cảnh nghèo nàn, cảnh bần cùng, (nghĩa bóng) sự nghèo nàn, sự thiếu thốn; sự thấp...
  • 간교

    간교 [奸巧] { craft } nghề, nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề (thủ công), mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt,...
  • 간구

    { ask } hỏi, xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, đòi hỏi, đòi, (thông tục) chuốc lấy, hỏi về, hỏi thăm, (thông tục) không...
  • 간국

    { brine } nước biển, nước mặn, nước muối, biển, (thơ ca) nước mắt, ngâm vào nước muối; muối (cái gì)
  • 간균

    bacilli> bə'silai/, khuẩn que, ㆍ 간균의 { bacillary } (thuộc) khuẩn que, hình que, gồm nhiều que
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top