- Từ điển Hàn - Việt
간결
간결 [簡潔] {laconism } cách nói gọn; cách viết súc tích, câu nói hàm súc
{compactness } tính rắn chắc; tính chắc nịch, độ chặt, (văn học) tính cô động, tính súc tích
{terseness } tính chất ngắn gọn; tính chất súc tích (văn)
{brevity } tính khúc chiết; sự vắn tắt, sự ngắn gọn, sự ngắn ngủi (cuộc sống)
{terse } ngắn gọn; súc tích (văn)
{brief } ngắn, vắn tắt, gọn, bản tóm tắt, bản toát yếu, (pháp lý) bản tóm tắt hồ sơ của luật sư bào chữa (một vụ kiện); ((nghĩa rộng)) việc kiện, việc tố tụng, lời chỉ dẫn cho phi công (trước khi đi oanh tạc), (tôn giáo) chiếu thư (của giáo hoàng), tóm lại, tóm tắt lại, lập hồ sơ (một vụ kiện), giao cho luật sư để biện hộ, chỉ dẫn cho phi công (trước khi đi oanh tạc), chỉ dẫn tường tận
{succinct } ngắn gọn, cô đọng
{pithy } (thuộc) ruột cây; giống ruột cây; nhiều ruột (cây), (thuộc) tuỷ sống; giống tuỷ sống, nhiều tuỷ sống, mạnh mẽ, đấy sức sống, đầy nghị lực, súc tích; rắn rỏi, mạnh mẽ (văn)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
간고
{ suffering } sự đau đớn, sự đau khổ, đau đớn, đau khổ, (文) { adversity } sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; cảnh nghịch,... -
간곤
간곤 [艱困] { poverty } sự nghèo nàn; cảnh nghèo nàn, cảnh bần cùng, (nghĩa bóng) sự nghèo nàn, sự thiếu thốn; sự thấp... -
간교
간교 [奸巧] { craft } nghề, nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề (thủ công), mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt,... -
간구
{ ask } hỏi, xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, đòi hỏi, đòi, (thông tục) chuốc lấy, hỏi về, hỏi thăm, (thông tục) không... -
간국
{ brine } nước biển, nước mặn, nước muối, biển, (thơ ca) nước mắt, ngâm vào nước muối; muối (cái gì) -
간균
bacilli> bə'silai/, khuẩn que, ㆍ 간균의 { bacillary } (thuộc) khuẩn que, hình que, gồm nhiều que -
간극
간극 [間隙] [틈] { a gap } lỗ hổng, kẽ hở, chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo (núi), (quân sự) chỗ bị chọc... -
간기
간기 [刊記] { a colophon } lời ghi cuối sách (sách cổ), { an imprint } dấu vết, vết in, vết hằn, ảnh hưởng sâu sắc, phần... -
간난
{ adversity } sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; cảnh nghịch, vận nghịch, tai hoạ, tai ương, { difficult } khó, khó khăn, gay go,... -
간뇌
{ the interbrain } não trung gian -
간단
đơn giản ., 간단한 방법 : : phương pháp đơn giản -
간단명료
{ conciseness } tính ngắn gọn; tính súc tích (văn), { terse } ngắn gọn; súc tích (văn), { concise } ngắn gọn, súc tích (văn) -
간대로
{ readily } sẵn sàng, vui lòng, sẵn lòng, dễ dàng, không khó khăn gì -
간댕거리다
간댕거리다 [매달려 흔들거리다] { dangle } lúc lắc, đu đưa, nhử, đưa ra để nhử, lòng thòng, lủng lẳng, đu đưa, ((thường)... -
간데라
{ a lantern } đèn lồng, đèn xách, (kiến trúc) cửa trời (ở mái nhà) -
간데없다
không có chỗ nào mà đi cả , không có chỗ dung thân -
간드랑거리다
{ dangle } lúc lắc, đu đưa, nhử, đưa ra để nhử, lòng thòng, lủng lẳng, đu đưa, ((thường) + about, after, round) sán gần,... -
간드러지다
간드러지다 { coy } bẽn lẽn, xấu hổ, rụt rè, e lệ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm duyên, làm dáng, cách biệt, hẻo lánh (nơi chốn),... -
간들거리다
2 (물체가) { shake } sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, (thông tục) lúc, chốc, một thoáng, vết nứt (trong thân cây gỗ), (thông... -
간디주의
간디주의 { gandhiism } học thuyết ganđi, { passive resistance } sự kháng cự tiêu cực
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.