- Từ điển Hàn - Việt
간교
간교 [奸巧] {craft } nghề, nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề (thủ công), mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo, (số nhiều không đổi) (hàng hải) tàu, (số nhiều không đổi) máy bay, (the Craft) hội tam điểm
{cunning } sự xảo quyệt, sự xảo trá, sự gian giảo, sự láu cá, sự ranh vặt, sự khôn vặt, (từ cổ,nghĩa cổ) sự khéo léo, sự khéo tay, xảo quyệt, xảo trá, gian giảo, láu cá, ranh vặt, khôn vặt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xinh xắn, đáng yêu, duyên dáng; quyến rũ, (từ cổ,nghĩa cổ) khéo léo, khéo tay
{wiliness } tính xo trá, tính quỷ quyệt
{artfulness } tính xảo quyệt, sự lắm mưu mẹo; sự tinh ranh, sự khéo léo
- ㆍ 간교하다 {crafty } lắm mánh khoé, láu cá, xảo quyệt, xảo trá
{cunning } sự xảo quyệt, sự xảo trá, sự gian giảo, sự láu cá, sự ranh vặt, sự khôn vặt, (từ cổ,nghĩa cổ) sự khéo léo, sự khéo tay, xảo quyệt, xảo trá, gian giảo, láu cá, ranh vặt, khôn vặt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xinh xắn, đáng yêu, duyên dáng; quyến rũ, (từ cổ,nghĩa cổ) khéo léo, khéo tay
{sly } ranh mãnh, mánh lới, láu cá; quỷ quyệt; giả nhân giả nghĩa; tâm ngẩm tầm ngầm, kín đáo, bí mật, hay đùa ác, hay châm biếm
{wily } xo trá, quỷ quyệt, lắm mưu
{tricky } xảo quyệt, lắm thủ đoạn, mưu mẹo, xỏ lá, láu cá, mánh lới, phức tạp, rắc rối (công việc...)
(俗) {slick } (thông tục) bóng, mượt; trơn, (thông tục) tài tình, khéo léo; nhanh nhẹn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tài lừa, khéo nói dối, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) viết hay nhưng không sâu (sách...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hay thú vị, tốt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hấp dẫn; dễ thương, (thông tục) thẳng, đúng; hoàn toàn, tài tình, khéo léo; trơn tru, làm cho bóng, làm cho mượt, (+ up) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cho bảnh, làm cho ngăn nắp gọn gàng, vết mỡ bóng loang trên mặt nước, cái để giũa bóng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tạp chí in trên giấy bóng
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
간구
{ ask } hỏi, xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, đòi hỏi, đòi, (thông tục) chuốc lấy, hỏi về, hỏi thăm, (thông tục) không... -
간국
{ brine } nước biển, nước mặn, nước muối, biển, (thơ ca) nước mắt, ngâm vào nước muối; muối (cái gì) -
간균
bacilli> bə'silai/, khuẩn que, ㆍ 간균의 { bacillary } (thuộc) khuẩn que, hình que, gồm nhiều que -
간극
간극 [間隙] [틈] { a gap } lỗ hổng, kẽ hở, chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo (núi), (quân sự) chỗ bị chọc... -
간기
간기 [刊記] { a colophon } lời ghi cuối sách (sách cổ), { an imprint } dấu vết, vết in, vết hằn, ảnh hưởng sâu sắc, phần... -
간난
{ adversity } sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; cảnh nghịch, vận nghịch, tai hoạ, tai ương, { difficult } khó, khó khăn, gay go,... -
간뇌
{ the interbrain } não trung gian -
간단
đơn giản ., 간단한 방법 : : phương pháp đơn giản -
간단명료
{ conciseness } tính ngắn gọn; tính súc tích (văn), { terse } ngắn gọn; súc tích (văn), { concise } ngắn gọn, súc tích (văn) -
간대로
{ readily } sẵn sàng, vui lòng, sẵn lòng, dễ dàng, không khó khăn gì
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Construction
2.680 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemThe Utility Room
214 lượt xemMap of the World
631 lượt xemOccupations III
195 lượt xemSeasonal Verbs
1.321 lượt xemIn Port
192 lượt xemBirds
357 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ơi cho em hỏi ngữ pháp 1 chút, chỗ be able ở đây là theo cú pháp nào đấy ạ: The mountainous village is warm in the summer and cold in the winter, necessitating the school be able to keep students both cool and warm, depending on the season. --> Phải chăng nhà báo viết sai ngữ pháp ạ? Theo Oxford thì to necessitate có 3 dạng ngữ pháp chính 1/ To necessitate something (VD: Recent financial scandals have necessitated changes in parliamentary procedures.) 2/ To neces... Xem thêm.Huy Quang đã thích điều này
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?