Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

간기

간기 [刊記] {a colophon } lời ghi cuối sách (sách cổ)


{an imprint } dấu vết, vết in, vết hằn, ảnh hưởng sâu sắc, phần ghi của nhà xuất bản (tên nhà xuất bản, ngày xuất bản, số lượng... ở đầu hoặc cuối sách ((thường) publisher's imprint, printer's imprint), đóng, in (dấu); in dấu vào, đóng dấu vào (cái gì), ghi khắc, ghi nhớ, in sâu vào, in hằn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 간난

    { adversity } sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; cảnh nghịch, vận nghịch, tai hoạ, tai ương, { difficult } khó, khó khăn, gay go,...
  • 간뇌

    { the interbrain } não trung gian
  • 간단

    đơn giản ., 간단한 방법 : : phương pháp đơn giản
  • 간단명료

    { conciseness } tính ngắn gọn; tính súc tích (văn), { terse } ngắn gọn; súc tích (văn), { concise } ngắn gọn, súc tích (văn)
  • 간대로

    { readily } sẵn sàng, vui lòng, sẵn lòng, dễ dàng, không khó khăn gì
  • 간댕거리다

    간댕거리다 [매달려 흔들거리다] { dangle } lúc lắc, đu đưa, nhử, đưa ra để nhử, lòng thòng, lủng lẳng, đu đưa, ((thường)...
  • 간데라

    { a lantern } đèn lồng, đèn xách, (kiến trúc) cửa trời (ở mái nhà)
  • 간데없다

    không có chỗ nào mà đi cả , không có chỗ dung thân
  • 간드랑거리다

    { dangle } lúc lắc, đu đưa, nhử, đưa ra để nhử, lòng thòng, lủng lẳng, đu đưa, ((thường) + about, after, round) sán gần,...
  • 간드러지다

    간드러지다 { coy } bẽn lẽn, xấu hổ, rụt rè, e lệ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm duyên, làm dáng, cách biệt, hẻo lánh (nơi chốn),...
  • 간들거리다

    2 (물체가) { shake } sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, (thông tục) lúc, chốc, một thoáng, vết nứt (trong thân cây gỗ), (thông...
  • 간디주의

    간디주의 { gandhiism } học thuyết ganđi, { passive resistance } sự kháng cự tiêu cực
  • 간략

    간략 [簡略] [간단함] { simplicity } tính đơn giản, tính mộc mạc, tính xuềnh xoàng; tính hồn nhiên, tính dễ hiểu, tính dễ...
  • 간릉

    { cunning } sự xảo quyệt, sự xảo trá, sự gian giảo, sự láu cá, sự ranh vặt, sự khôn vặt, (từ cổ,nghĩa cổ) sự khéo...
  • 간만

    { tide } triều, thuỷ triều, con nước, dòng nước, dòng chảy, dòng, chiều hướng, xu hướng, trào lưu, dư luận, lợi dụng...
  • 간물

    [간국] { brine } nước biển, nước mặn, nước muối, biển, (thơ ca) nước mắt, ngâm vào nước muối; muối (cái gì), { a crook...
  • 간병

    xem bệnh , khám bệnh , coi bệnh
  • 간보다

    간보다 { taste } vị, vị giác, sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, một chút (đồ ăn), sở...
  • 간부

    cán bộ., 고급간부 : : cán bộ cao cấp
  • 간사

    { slyness } tính ranh mãnh, tính mánh lới, tính láu cá; tính quỷ quyệt; tính giả nhân giả nghĩa; tính tâm ngẩm tầm ngầm, {...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top