- Từ điển Hàn - Việt
간뇌
Các từ tiếp theo
-
간단
đơn giản ., 간단한 방법 : : phương pháp đơn giản -
간단명료
{ conciseness } tính ngắn gọn; tính súc tích (văn), { terse } ngắn gọn; súc tích (văn), { concise } ngắn gọn, súc tích (văn) -
간대로
{ readily } sẵn sàng, vui lòng, sẵn lòng, dễ dàng, không khó khăn gì -
간댕거리다
간댕거리다 [매달려 흔들거리다] { dangle } lúc lắc, đu đưa, nhử, đưa ra để nhử, lòng thòng, lủng lẳng, đu đưa, ((thường)... -
간데라
{ a lantern } đèn lồng, đèn xách, (kiến trúc) cửa trời (ở mái nhà) -
간데없다
không có chỗ nào mà đi cả , không có chỗ dung thân -
간드랑거리다
{ dangle } lúc lắc, đu đưa, nhử, đưa ra để nhử, lòng thòng, lủng lẳng, đu đưa, ((thường) + about, after, round) sán gần,... -
간드러지다
간드러지다 { coy } bẽn lẽn, xấu hổ, rụt rè, e lệ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm duyên, làm dáng, cách biệt, hẻo lánh (nơi chốn),... -
간들거리다
2 (물체가) { shake } sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, (thông tục) lúc, chốc, một thoáng, vết nứt (trong thân cây gỗ), (thông... -
간디주의
간디주의 { gandhiism } học thuyết ganđi, { passive resistance } sự kháng cự tiêu cực
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Insects
173 lượt xemDescribing the weather
213 lượt xemMedical and Dental Care
28 lượt xemPublic Transportation
294 lượt xemPrepositions of Description
148 lượt xemEveryday Clothes
1.376 lượt xemVegetables
1.348 lượt xemTeam Sports
1.547 lượt xemAilments and Injures
213 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt