- Từ điển Hàn - Việt
간전
간전 [墾田] {clearing } sự làm sáng sủa, sự làm quang đãng, sự lọc trong, sự dọn dẹp, sự dọn sạch; sự phát quang, sự phá hoang; sự vét sạch, sự lấy đi, sự mang đi, sự vượt qua; sự tránh né, (hàng hải) sự rời bến (tàu); sự thanh toán các khoản thuế (để cho tàu rời bến...), sự làm tiêu tan (mối nghi ngờ...), sự thanh toán, sự trả hết (nợ...), khoảng rừng thưa, khoảng rừng trống, khu đất phá hoang (để trồng trọt), (tài chính) sự chuyển (séc)
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
간절
{ eagerness } sự ham, sự háo hức, sự hâm hở, sự thiết tha, sự say mê; tính hám, { sincerity } tính thành thật, tính thật thà,... -
간접
gián tiếp ., 간접 적으로 : : một cách gián tiếp -
간접적
một cách gián tiếp , gián tiếp ., 간접적으로 연락하다 : : gián tiếp liên lạc -
간조
khô., 간조한 공기 : : không khí khô -
간주
coi là., 부참자는 부합격으로 간주 되다 : : không tham gia thì bị coi như không đỗ -
간주곡
간주곡 [間奏曲] 『樂』 { an interlude } (sân khấu) tiết mục chuyển tiếp, thời gian ở giữa (hai sự việc khác nhau, quãng... -
간증
[범죄의 증인] { an eyewitness } người chứng kiến, người mục kích, { confess } thú tội, thú nhận, (tôn giáo) xưng tội; nghe... -
간지럼
{ tickling } sự cù, sự làm cho buồn buồn, làm cho ngưa ngứa, làm cho buồn buồn, { titillation } sự cù, sự làm cho buồn cười,... -
간질
간질 [癎疾] 『醫』 { epilepsy } (y học) động kinh, ▷ 간질 환자 { an epileptic } (thuộc) động kinh -
간첩
gián điệp
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Universe
163 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
206 lượt xemIn Port
199 lượt xemThe Baby's Room
1.436 lượt xemDescribing Clothes
1.045 lượt xemPlants and Trees
637 lượt xemAir Travel
292 lượt xemConstruction
2.688 lượt xemVegetables
1.348 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt