- Từ điển Hàn - Việt
간증
[범죄의 증인] {an eyewitness } người chứng kiến, người mục kích
{confess } thú tội, thú nhận, (tôn giáo) xưng tội; nghe xưng tội
{witness } sự làm chứng, bằng chứng, chứng cớ, bằng cớ; vật làm chứng; lời khai làm chứng, người chứng kiến ((thường) eyes witness), (pháp lý) nhân chứng, người làm chứng, người chứng nhận, người làm chứng (trong đn từ, tờ khai), chứng kiến, chứng tỏ, để lộ ra, nói lên, (pháp lý) làm chứng cho, ký chứng nhận, làm chứng, chứng thực
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
간지럼
{ tickling } sự cù, sự làm cho buồn buồn, làm cho ngưa ngứa, làm cho buồn buồn, { titillation } sự cù, sự làm cho buồn cười,... -
간질
간질 [癎疾] 『醫』 { epilepsy } (y học) động kinh, ▷ 간질 환자 { an epileptic } (thuộc) động kinh -
간첩
gián điệp -
간추리다
{ summarize } tóm tắt, tổng kết, { digest } sách tóm tắt (chủ yếu là luật), tập san văn học, tập san thời sự[di'dʤest], phân... -
간친회
{ a social } có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hội, thuộc quan hệ giữa người... -
간특
간특 [奸慝] { cunning } sự xảo quyệt, sự xảo trá, sự gian giảo, sự láu cá, sự ranh vặt, sự khôn vặt, (từ cổ,nghĩa... -
간판
tấm bảng , tấm biển -
간편
간편 [簡便] { convenience } sự tiện lợi, sự thuận lợi; sự thích hợp, đồ dùng, các thứ tiện nghi, lợi ích vật chất,... -
간행
간행 [刊行] { publication } sự công bố, sự xuất bản (sách); sách báo xuất bản, { issue } sự phát ra; sự phát hành; sự đưa... -
간헐
간헐 [間歇] { intermittence } tình trạng thỉnh thoảng lại ngừng, tình trạng lúc có lúc không, tình trạng gián đoạn, (y học)...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Prepositions of Motion
199 lượt xemTeam Sports
1.544 lượt xemPublic Transportation
291 lượt xemPrepositions of Description
137 lượt xemIn Port
197 lượt xemSports Verbs
173 lượt xemDescribing the weather
209 lượt xemUnderwear and Sleepwear
272 lượt xemThe Baby's Room
1.431 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 05/09/23 09:19:35
-
0 · 15/09/23 09:01:56
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
-
Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn