Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Hàn - Việt
간헐
간헐 [間歇] {intermittence } tình trạng thỉnh thoảng lại ngừng, tình trạng lúc có lúc không, tình trạng gián đoạn, (y học) tình trạng từng cơn, tình trạng từng hồi, sự chạy trục trặc (máy), tình trạng lúc chảy, lúc không, tình trạng có nước theo vụ (suối, hồ...)
- ㆍ 간헐적인 {intermittent } thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không, gián đoạn, (y học) từng cơn, từng hồi, chạy trục trặc (máy), lúc chảy lúc không, có nước theo vụ
▷ 간헐열 [-熱] {intermittent fever } (y học) sốt từng cơn
{ague } cơn sốt rét, cơn sốt run, cơn rùng mình
{atavism } (sinh vật học) sự lại giống
▷ 간헐천[온천] {a geyser } (địa lý,ddịa chất) mạch nước phun, thùng đun nước nóng (bằng điện, bằng hơi)
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
간호
chăm sóc , trông nom , giám hộ. -
간호사
hộ lý -
간혹
간혹 [間或]1 [이따금] { occasionally } thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ, { sparsely } thưa thớt, rải rác, lơ thơ; rải... -
간활
간활 [奸猾] [간악] { wickedness } tính chất đồi bại, tính chất độc ác, tính chất nguy hại, tính tinh quái, tính độc hại,... -
간흉
간흉 [奸凶] [간악] { viciousness } bản chất xấu xa; sự đồi bại, tính chất độc ác, sự sai sót, sự không hợp cách, { a... -
갇히다
bị giam , nhốt., 집안에갇히다 : : bị nhốt trong nhà -
갈
-ology ngành nghiên cứu; ngành học, [-론(論)] { a theory } thuyết, học thuyết, thuyết riêng, lý thuyết, lý luận, nguyên lý,... -
갈가마귀
갈가마귀 『鳥』 { a jackdaw } (động vật học) quạ gáy xám -
갈가위
(美俗) { a tightwad } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng hà tiện, kẻ keo cú -
갈갈
갈갈 { greedily } tham lam, thèm khát, { ravenously } đói lắm, như thể chết đói
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
1 · 16/01/21 07:05:58
-
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-
-
Có ai đã từng sử dụng dịch vụ chăm sóc tóc tại zema chưa ? cho mình xin review cái! website của họ: https://www.calameo.com/accounts/5919915
-
Chào mọi người!Cho mình hỏi câu hát: "I would Put a smile through your tears" có nghĩa là gì vậy?