- Từ điển Hàn - Việt
Các từ tiếp theo
-
갈갈
갈갈 { greedily } tham lam, thèm khát, { ravenously } đói lắm, như thể chết đói -
갈개
{ a drain } ống dẫn (nước...), cống, rãnh, mương, máng, (y học) ống dẫn lưu, sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao,... -
갈개꾼
{ a meddler } người bạ việc gì cũng xen vào; người lăng xăng quấy rầy -
갈겨쓰다
{ scribble } chữ viết nguệch ngoạc, chữ viết cẩu thả, bức thư viết nguệch ngoạc, mảnh giấy ghi vội vàng, (từ mỹ,nghĩa... -
갈고랑쇠
(口) { a screwball } (mỹ)(thgt) gàn, lập dị, điên, (mỹ)(thgt) người gàn dở, người lập dị, người điên, (thể) quả bóng... -
갈고랑이
갈고랑이 { a hook } cái móc, cái mác, bản lề cửa, (từ lóng) cái neo, lưỡi câu ((cũng) fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái;... -
갈그랑거리다
갈그랑거리다 { rattle } cái trống lắc, cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con), (động vật học) vòng sừng (ở đuôi của rắn chuông),... -
갈급증
갈급증 [渴急症] { impatience } sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính nôn nóng; tính hay sốt ruột, (+... -
갈기
갈기 { a mane } bờm (ngựa, sư tử), (nghĩa bóng) tóc bờm (để dài và cộm lên) -
갈다
thay., 물을 갈다 : : thay nước
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
School Verbs
297 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemBirds
359 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"