- Từ điển Hàn - Việt
Các từ tiếp theo
-
갈철광
갈철광 [褐鐵鑛] 『鑛』 { limonite } (khoáng chất) limonit -
갈탄
{ brown coal } than bùn -
갈팡질팡하다
4 [주저하다] { hesitate } do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết, { vacillate } lắc lư, lảo đảo; chập chờn, do dự,... -
갈풀
갈풀 [녹비(綠肥)] { green manure } phân xanh -
갈피
{ an interstice } khe, kẽ hở, [요점] { the point } mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao), dụng... -
감
quả hồng -
감가
{ depreciation } sự sụt giá, sự giảm giá, sự gièm pha, sự nói xấu, sự làm giảm giá trị; sự chê bai, sự coi khinh, sự đánh... -
감가상각
감가 상각 [減價償却] 『經』 { depreciation } sự sụt giá, sự giảm giá, sự gièm pha, sự nói xấu, sự làm giảm giá trị;... -
감각
cảm giác -
감각적
감각적 [感覺的] [감각의] { sensible } có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The City
26 lượt xemBikes
724 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemThe Supermarket
1.147 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemA Classroom
174 lượt xemMap of the World
630 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.