Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

갈피

{an interstice } khe, kẽ hở


[요점] {the point } mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao), dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, (địa lý,địa chất) mũi đất, (quân sự) đội mũi nhọn, mỏm nhọn, đăng ten ren bằng kim ((cũng) point lace), (số nhiều) chân ngựa, chấm, dấu chấm, điểm, (vật lý), (toán học) diểm, (thể dục,thể thao) điểm, điểm, vấn đề, mặt, điểm, địa điểm, chỗ, hướng, phương, lúc, nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú (câu chuyện, câu nói đùa...), sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc, (ngành in) Poang (đơn vị đo cỡ chữ bằng 0, 0138 insơ), (hàng hải) quăng dây buộc mép buồm, (ngành đường sắt) ghi, (săn bắn) sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn), chẳng cần phải nói khéo; nói thẳng, nói toạt móng heo, vót nhọn (bút chì...), gắn đầu nhọn vào, làm cho sâu sắc, làm cho chua cay, làm cho cay độc, ((thường) + at) chỉ, trỏ, nhắm, chĩa, chấm (câu...); đánh dấu chấm (bài thánh ca cho dễ hát), trét vữa (kẽ gạch, đá xây), đứng sững vểnh mõm chỉ (thú săn) (chó săn), (+ at) chỉ, trỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) nhằm, (+ to, towards) hướng về, (+ to) hướng sự chú ý vào, lưu ý vào; chỉ ra, chỉ cho thấy, vạch ra, đứng sững vểnh mõm chỉ chú săn (chó săn), vùi (phân) bàng đầu mũi thuổng, tách (số lẻ) bằng dấu phẩy, xới (đất) bằng đầu mũi thuổng, chỉ ra, vạch ra


{the sense } giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn ngoan; sự thông minh, nghĩa, ý nghĩa, ý nghĩa, tình cảm chung, hướng, chiều, đầu óc minh mẫn, điên, dại, (xem) bring, làm cho ai sợ hết hồn hết vía, mất trí khôn, bất tỉnh nhân sự, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hiểu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • quả hồng
  • 감가

    { depreciation } sự sụt giá, sự giảm giá, sự gièm pha, sự nói xấu, sự làm giảm giá trị; sự chê bai, sự coi khinh, sự đánh...
  • 감가상각

    감가 상각 [減價償却] 『經』 { depreciation } sự sụt giá, sự giảm giá, sự gièm pha, sự nói xấu, sự làm giảm giá trị;...
  • 감각

    cảm giác
  • 감각적

    감각적 [感覺的] [감각의] { sensible } có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm...
  • 감격스럽다

    cảm kích , cảm động
  • 감관

    { a sensory } (thuộc) bộ máy cảm giác; (thuộc) cảm giác; (thuộc) giác quan
  • 감광

    { sensitization } sự làm cho dễ cảm động; sự gây xúc cảm, sự làm cho nhạy cảm, sự làm cho nhạy (phim ảnh, giấy ảnh),...
  • 감귤

    감귤 [柑橘] 『植』 { a tangerine } quả quít ((cũng) tangerine orange), { a mandarin } quan lại, thủ lĩnh lạc hậu (của một chính...
  • 감극

    『電』 { depolarization } (vật lý) sự khử cực, ▷ 감극제 [-劑] { a depolarizer } (vật lý) chất khử cực
  • 감금

    sự giam cầm.
  • 감기

    cảm cúm., 감기에 걸리다 : : bị cảm , mắc cảm
  • 감나무

    cây hồng
  • 감내

    감내 [堪耐] { endurance } sự chịu đựng, khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại, sự kéo dài, { patience } tính kiên nhẫn, tính...
  • 감다

    nhắm, gội , rửa, 눈을 감다 : : nhắm mắt, 머리를 감다 : : gội đầu
  • 감당

    chịu đựng , gánh vác., 감당할 수없다 : : không chịu đựng nổi
  • 감도

    감도 [感度] { sensitiveness } tính có cảm giác; sự dễ cảm; sự nhạy cảm, tính nhạy, ▷ 감도 측정 { calibration } sự định...
  • 감독

    sự quản lý , sự giám sát.
  • 감독교회

    ▷ 감독 교회 신자 { an episcopalian } người tán thành chế độ giám mục quản lý nhà thờ, người theo nhà thờ tân giáo, (英)...
  • 감동

    sự cảm động., 감동시키다 : : làm cho ai cảm động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top