- Từ điển Hàn - Việt
Các từ tiếp theo
-
감실거리다
{ glimmer } tia sáng le lói; ngọn lửa chập chờn; ánh sáng lờ mờ, ý niệm mơ hồ, ý nghĩ mơ hồ (về vấn đề gì), le lói;... -
감아올리다
{ hoist } sự kéo lên; sự nhấc bổng lên (bằng cần trục...), thang máy, (kỹ thuật) cần trục; tời), kéo (cờ) lên; nhấc bổng... -
감압
감압 [減壓] { decompression } sự bớt sức ép, sự giảm sức ép, { decompress } bớt sức ép, giảm sức ép -
감액
감액 [減額] { a reduction } sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi (sang một trạng thái, hình... -
감언
lời nói ngọt ngào -
감염
감염 [感染] (공기나 물에 의한) { infection } sự nhiễm, sự làm nhiễm độc, sự làm nhiễm trùng, vật lây nhiễm, bệnh lây... -
감옥
nhà tù , nhà giam ., 감옥에 간다 : : đi tù -
감은
감은 [感恩] { gratitude } lòng biết ơn, sự nhớ ơn, { gratefulness } sự biết ơn, sự dễ chịu, sự khoan khoái -
감응
감응 [感應]1 [믿음이 신에 통함] { response } sự trả lời, sự đáp lại, sự hưởng ứng, sự phản ứng lại; vận động... -
감자
khoai tây
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Outdoor Clothes
237 lượt xemAt the Beach II
320 lượt xemIn Port
192 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.190 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ơi cho em hỏi ngữ pháp 1 chút, chỗ be able ở đây là theo cú pháp nào đấy ạ: The mountainous village is warm in the summer and cold in the winter, necessitating the school be able to keep students both cool and warm, depending on the season. --> Phải chăng nhà báo viết sai ngữ pháp ạ? Theo Oxford thì to necessitate có 3 dạng ngữ pháp chính 1/ To necessitate something (VD: Recent financial scandals have necessitated changes in parliamentary procedures.) 2/ To neces... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?