- Từ điển Hàn - Việt
감응
감응 [感應]1 [믿음이 신에 통함] {response } sự trả lời, sự đáp lại, sự hưởng ứng, sự phản ứng lại; vận động phản ứng lại (khi bị kích thích...), (tôn giáo), (như) responsory
{answer } sự trả lời; câu trả lời; thư trả lời; lời đối đáp, điều đáp lại, việc làm đáp lại, lời biện bác, lời biện bạch, (thể dục,thể thao) miếng đánh trả (đấu kiếm), (toán học) phép giải; lời giải, trả lời, đáp lại; thưa, biện bác, chịu trách nhiệm; đảm bảo, bảo lãnh, xứng với, đúng với, đáp ứng, thành công có kết quả, (thông tục) cãi lại
[영감] {inspiration } sự hít vào, sự thở vào, sự truyền cảm, sự cảm hứng, cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có, người truyền cảm hứng, vật truyền cảm hứng, (tôn giáo) linh cảm
[공감] {sympathy } sự thông cảm; sự đồng tình, sự thương cảm; mối thương cảm, sự đồng ý
{effect } kết quả, hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng; ấn tượng, mục đích, ý định, (số nhiều) của, của cải, vật dụng, (vật lý) hiệu ứng, thực hiện, thi hành, (xem) come, làm cho có hiệu lực, thi hành, không hiệu quả, không có kết quả, thực hiện, đem lại, ký một hợp đồng bảo hiểm
2 『電·磁』 {induction } sự làm lễ nhậm chức (cho ai), sự bước đầu làm quen nghề (cho ai), sự giới thiệu (vào một tổ chức), (tôn giáo) sự bổ nhiệm, phương pháp quy nạp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thủ tục tuyển vào quân đội, (điện học) sự cảm ứng; cảm ứng
{influence } ảnh hưởng, tác dụng, uy thế, thế lực, người có ảnh hưởng; điều có ảnh hưởng; điều có tác dụng, người có thế lực
{action } hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến (của vở kịch), động tác, dáng điệu, bộ điệu, bộ tịch, bộ máy, cơ cấu (đàn pianô, máy...); sự hoạt động của bộ máy, uỷ ban hành động, (quân sự) vị trí của quân đội trước khi bước vào chiến đấu, (xem) speak, kiện, thưa kiện
- ㆍ 감응하다 {induce } xui, xui khiến, gây ra, đem lại, (điện học) cảm, quy vào, kết luận
▷ 감응도 {sensitivity } tính dễ cảm xúc; tính nhạy cảm, tính nhạy; độ nhạy
▷ 감응성 [-性] {sympathy } sự thông cảm; sự đồng tình, sự thương cảm; mối thương cảm, sự đồng ý
▷ 감응 작용 {induction } sự làm lễ nhậm chức (cho ai), sự bước đầu làm quen nghề (cho ai), sự giới thiệu (vào một tổ chức), (tôn giáo) sự bổ nhiệm, phương pháp quy nạp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thủ tục tuyển vào quân đội, (điện học) sự cảm ứng; cảm ứng
{inductivity } tính cảm ứng ((cũng) inductiveness)
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
감자
khoai tây -
감적
감적 [監的] 『軍』 { marking } sự ghi nhãn, sự đánh dấu/ghi dấu, vết dụng cụ (trên bề mặt gia công), ▷ 감적수 [-手]... -
감전
sự giật bởi điện, động từ: ~하다, 감전되다 : : bị điện giật -
감접이
감접이 { the selvage } rìa (tấm vải); đường viền (cho khỏi sổ), mặt ổ khoá có lỗ bập, { the selvedge } rìa (tấm vải);... -
감정
tình cảm , tâm trạng ( trạng thái tinh thần ) -
감정적
감정적 [感情的] { emotional } cảm động, xúc động, xúc cảm, dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm, { sentimental } dễ... -
감죄
{ commutation } sự thay thế, sự thay đổi cho nhau, sự giao hoán, tiền thế (để thế vào hiện vật...), (pháp lý) sự giảm (hình... -
감쪽같다
2 (거짓 등이) { complete } đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn, hoàn thành, xong, (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn toàn, toàn diện (người),... -
감쪽같이
감쪽같이 { successfully } có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt, { completely } hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn, { perfectly... -
감찰
감찰 [鑑札] a license (plate) bảng đăng ký (xe ô tô...), (英) { a licence } cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Cars
1.987 lượt xemSeasonal Verbs
1.329 lượt xemThe Public Library
171 lượt xemAilments and Injures
213 lượt xemFruit
293 lượt xemA Workshop
1.847 lượt xemThe Family
1.425 lượt xemFarming and Ranching
221 lượt xemPlants and Trees
633 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 05/09/23 09:19:35
-
0 · 15/09/23 09:01:56
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
-
Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn