Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Hàn - Việt
감탕
{lime } (thực vật học) chanh lá cam, (thực vật học) (như) linden, nhựa bẫy chim, vôi, bẫy chim bằng nhựa, bón vôi, rắc vôi, nhúng vào nước vôi, ngâm vào nước vôi
2 [곤죽이 된 진흙] {mud } bùn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bảo thủ; chậm tiến, lạc hậu, vấy bùn, trát bùn lên, làm đục, khuấy đục, chui xuống bùn
{mire } bùn; vũng bùn, bãi lầy, bêu rếu ai, làm nhục ai, lâm vào cảnh khó khăn, sa lầy, vấy bùn, nhận vào bùn, vấy bẩn, làm bẩn, đẩy vào hoàn cảnh khó khăn
{quagmire } (như) quag, (nghĩa bóng) tình trạng sa lầy
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
감퇴
감퇴 [減退] { decline } sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức, nghiêng đi, dốc... -
감하다
감하다 [減-]1 [빼다] { subtract } (toán học) trừ, 2 [줄이다] { decrease } sự giảm đi, sự giảm sút, sắc lệnh, sắc luật;... -
감형
{ commutation } sự thay thế, sự thay đổi cho nhau, sự giao hoán, tiền thế (để thế vào hiện vật...), (pháp lý) sự giảm (hình... -
감호
{ superintendence } sự trông nom, sự coi sóc, sự giám thị, sự quản lý, { supervise } giám sát -
감홍
감홍 [甘汞] 『化』 { calomel } (hoá học) caloment -
감화
감화 [感化] { influence } ảnh hưởng, tác dụng, uy thế, thế lực, người có ảnh hưởng; điều có ảnh hưởng; điều có... -
감화력
감화력 [感化力] { influence } ảnh hưởng, tác dụng, uy thế, thế lực, người có ảnh hưởng; điều có ảnh hưởng; điều... -
감화원
(美) { a reform school } trại cải tạo, { a workhouse } trại tế bần, nhà tế bần, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trại cải tạo -
감회
{ retrospection } (như) retrospect -
감흥
감흥 [感興] { interest } sự quan tâm, sự chú ý; điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú; điều thích thú, tầm quan trọng,...
Bài viết nổi bật trong cộng đồng Rừng.VN
12
Trả lời
Trả lời
8.105
Lượt xem
Lượt xem
1
Trả lời
Trả lời
7.848
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
6.674
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
5.676
Lượt xem
Lượt xem
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Describing Clothes
1.035 lượt xemThe Living room
1.303 lượt xemEveryday Clothes
1.349 lượt xemThe Family
1.404 lượt xemVegetables
1.283 lượt xemThe Bathroom
1.523 lượt xemA Workshop
1.832 lượt xemElectronics and Photography
1.718 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- 0 · 24/02/21 04:05:51
-
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 1 người khác đã thích điều này
- Hi mn, mọi người giải thích giúp mình "Escalation goes live" ở đây nghĩa là gì ạ. Thanks mọi người"Escalation goes live! (read our full game mode rundown)"
- mn cho mình hỏi về nha khoa thì "buccal cortical plate" dịch là gì?tks các bạn
- 2 · 11/02/21 05:57:31
-
- Ai học tiếng Anh chuyên ngành điện tử cho mình hỏi "Bộ khử điện áp lệch" in english là gì ạ?
- 2 · 08/02/21 03:54:39
-
- ời,Cho mình hỏi cụm từ " Thạch rau câu hương trái cây nhiệt đới, thạch rau câu hương khoai môn" dịch sang tiếng anh tương ứng là cụm từ nào e xin cảm ơn
- 2 · 06/02/21 02:45:04
-