Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

감화원

(美) {a reform school } trại cải tạo


{a workhouse } trại tế bần, nhà tế bần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trại cải tạo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 감회

    { retrospection } (như) retrospect
  • 감흥

    감흥 [感興] { interest } sự quan tâm, sự chú ý; điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú; điều thích thú, tầm quan trọng,...
  • giáp , con giáp
  • 갑각

    갑각 [甲殼] 『動』 { a shell } vỏ; bao; mai, vỏ tàu; tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối;...
  • 갑갑증

    갑갑증 [-症] { ennui } sự buồn chán, sự chán nản, { irksomeness } tính tê, tính chán ngấy, sự làm phiền, sự làm tức, sự...
  • 갑갑하다

    갑갑하다1 [답답하다] { stifling } ngột ngạt, khó thở, { suffocating } nghẹt thở, ngột ngạt, { stuffy } thiếu không khí, ngột...
  • 갑론을박

    { the pros and cons } thuận và chống, tán thành và phản đối/pros,and,cons/, những lý luận thuận và chống, những lý luận tán...
  • 갑문

    { a penstock } cửa cống, (kỹ thuật) đường ống chịu áp; ống dẫn nước có áp
  • 갑부

    { a millionaire } nhà triệu phú, người giàu bạc triệu, { a billionaire } (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà tỉ phú, { a multimillionaire } người...
  • 갑상선

    ▷ 갑상선 기능 부전 { hypothyroidism } sự giảm hoạt động của tuyến giáp, ▷ 갑상선 기능 항진(亢進) { hyperthyroidism }...
  • 갑상선종

    갑상선종 [甲狀腺腫] 『醫』 { a goiter } (y học) bướu giáp, bướu cổ, (y học) bệnh bazơddô
  • 갑상연골

    { the thyroid } (giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp, (giải phẫu) tuyến giáp, ㆍ 갑상연골의 { thyroid } (giải phẫu) (thuộc) tuyến...
  • 갑시

    { m } m, m, 1000 (chữ số la mã)
  • 갑옷

    갑옷 [甲-] { armor } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) armour
  • 갑자기

    đột ngiên , bỗng nhiên , đột ngột., 갑자기 나타나다 : : xuất hiện một cách đột ngột
  • 갑작스럽다

    có tính đột nhiên., 갑작스러운 일이 생기다 : : có việc đột xuất
  • 갑절

    { twice } hai lần, gấp hai, suy nghĩ chín chắn khi làm gì, không nghĩ nhiều về, không để tâm lắm đến, quên ngay, { double }...
  • 갑종

    a1 (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp...
  • 갑주

    { a panoply } bộ áo giáp, bộ đầu đủ (vật gì)
  • 갑충

    갑충 [甲蟲] 『昆』 { a beetle } cái chày, trên đe dưới búa, giã bằng chày, đập bằng chày, (động vật học) bọ cánh cứng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top