- Từ điển Hàn - Việt
Các từ tiếp theo
-
강낭콩
강낭콩 『植』 { a kidney bean } (thực vật học) đậu tây, đậu lửa, { a haricot bean } (thực vật học) đậu tây ((cũng) haricot),... -
강단
강단 [剛斷]1 [결단력] { decisiveness } tính quyết định, tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát, { determination } sự... -
강당
{ a hall } phòng lớn, đại sảnh (trong các lâu đài), lâu đài (của địa chủ), phòng họp lớn, hội trường (để hội họp,... -
강대
{ powerful } hùng mạnh, hùng cường, mạnh mẽ, có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn, { strong } bền, vững,... -
강도
cường độ, cướp giật., 강도사건 : : vụ cướp -
강독
강독 [講讀] { reading } sự đọc, sự xem (sách, báo...), sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác, phiên họp để thông qua (một dự... -
강동거리다
{ hop } (thực vật học) cây hoa bia, cây hublông, ướp hublông (rượu bia), hái hublông, bước nhảy ngắn; bước nhảy lò cò;... -
강등
강등 [降等] { demotion } sự giáng cấp, sự giáng chức, sự hạ tầng công tác; sự bị giáng cấp, sự bị giáng chức, sự... -
강력
sự mạnh , sự mạnh mẽ., động từ : 강력하다., 강력반 : : ban chuyên án ( hình sự ) -
강력범
{ a felony } tội ác (giết người, đốt nhà, hãm hiếp...)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Family
1.425 lượt xemSeasonal Verbs
1.332 lượt xemPrepositions of Description
148 lượt xemA Science Lab
700 lượt xemPeople and relationships
246 lượt xemTreatments and Remedies
1.679 lượt xemPrepositions of Motion
202 lượt xemTrucks
191 lượt xemThe Bedroom
330 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt