Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

강당

{a hall } phòng lớn, đại sảnh (trong các lâu đài), lâu đài (của địa chủ), phòng họp lớn, hội trường (để hội họp, hoà nhạc...), toà (thị chính, toà án...), trụ sở lớn (các nghiệp đoàn...), phòng ăn lớn (ở các trường học); bữa ăn ở phòng ăn lớn (ở các trường học); bữa ăn ở phòng ăn lớn, nhà ở (của học sinh và cán bộ trường đại học Anh); phòng lên lớp, phòng đợi, hành lang ở cửa vào (của một toà nhà lớn)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 강대

    { powerful } hùng mạnh, hùng cường, mạnh mẽ, có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn, { strong } bền, vững,...
  • 강도

    cường độ, cướp giật., 강도사건 : : vụ cướp
  • 강독

    강독 [講讀] { reading } sự đọc, sự xem (sách, báo...), sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác, phiên họp để thông qua (một dự...
  • 강동거리다

    { hop } (thực vật học) cây hoa bia, cây hublông, ướp hublông (rượu bia), hái hublông, bước nhảy ngắn; bước nhảy lò cò;...
  • 강등

    강등 [降等] { demotion } sự giáng cấp, sự giáng chức, sự hạ tầng công tác; sự bị giáng cấp, sự bị giáng chức, sự...
  • 강력

    sự mạnh , sự mạnh mẽ., động từ : 강력하다., 강력반 : : ban chuyên án ( hình sự )
  • 강력범

    { a felony } tội ác (giết người, đốt nhà, hãm hiếp...)
  • 강렬

    { intense } mạnh, có cường độ lớn, mãnh liệt, dữ dội, nồng nhiệt, sôi nổi (tình cảm, hành động...), đầy nhiệt huyết;...
  • 강령

    [요점] { an outline } nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét...
  • 강론

    강론 [講論] [토론] { exposition } sự phơi, sự phơi bày, sự phô ra; sự bóc trần, sự phơi trần, sự vạch trần, sự bộc...
  • 강림

    강림 [降臨] { advent } sự đến, sự tới (của một sự việc gì quan trọng), advent (tôn giáo) sự giáng sinh của chúa giêxu,...
  • 강모

    강모 [剛毛] { a bristle } lông cứng, râu rễ tre (ngăn và cứng) (người), (thực vật học) tơ cứng, sẵn sàng đánh nhau, nổi...
  • 강물

    { the river } dòng sông, dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng, (nghĩa bóng) (the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết,...
  • 강바람

    cơn gió mạnh
  • 강박

    강박 [强迫] { compulsion } sự ép buộc, sự cưỡng bách, { coercion } sự ép buộc; tình trạng bị ép buộc, sự áp bức, { duress...
  • 강박관념

    { an obsession } sự ảm ảnh; tình trạng bị ám ảnh, điều ám ảnh
  • 강반

    강반 [江畔] [강가·강가의 판판한 땅] { a riverside } bờ sông, (định ngữ) ở bờ sông, ven sông
  • 강배

    { a barge } sà lan, xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến), thuyền rỗng, thuyền mui, barge in xâm nhập, đột nhập, barge...
  • 강변

    bờ sông., 강변도로 : : đường cạnh bờ sông
  • 강보

    { a swaddle } bọc bằng tã, quần bằng tã, ▷ 강보 유아 { an infant } đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé (dưới 7 tuổi), (pháp lý)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top