- Từ điển Hàn - Việt
Các từ tiếp theo
-
강물
{ the river } dòng sông, dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng, (nghĩa bóng) (the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết,... -
강바람
cơn gió mạnh -
강박
강박 [强迫] { compulsion } sự ép buộc, sự cưỡng bách, { coercion } sự ép buộc; tình trạng bị ép buộc, sự áp bức, { duress... -
강박관념
{ an obsession } sự ảm ảnh; tình trạng bị ám ảnh, điều ám ảnh -
강반
강반 [江畔] [강가·강가의 판판한 땅] { a riverside } bờ sông, (định ngữ) ở bờ sông, ven sông -
강배
{ a barge } sà lan, xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến), thuyền rỗng, thuyền mui, barge in xâm nhập, đột nhập, barge... -
강변
bờ sông., 강변도로 : : đường cạnh bờ sông -
강보
{ a swaddle } bọc bằng tã, quần bằng tã, ▷ 강보 유아 { an infant } đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé (dưới 7 tuổi), (pháp lý)... -
강복
강복 [降福] 『가톨릭』 { benediction } lễ giáng phúc, lộc trời, ơn trời, câu kinh tụng trước bữa ăn, { blessing } phúc lành,... -
강사
giáo viên , giảng viên., 대학교 강사 : : giáo viên đại học., 영어강사 : : giáo viên tiếng anh
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Public Transportation
294 lượt xemMedical and Dental Care
28 lượt xemTreatments and Remedies
1.679 lượt xemAt the Beach I
1.842 lượt xemAilments and Injures
213 lượt xemDescribing the weather
213 lượt xemTrucks
191 lượt xemOutdoor Clothes
280 lượt xemThe Public Library
172 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt