- Từ điển Hàn - Việt
갖다
Các từ tiếp theo
-
갖바치
{ a shoemaker } thợ đóng giày, ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết bó chiếu -
갖은
갖은 [모든] { all } tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, (xem)... -
갖추
갖추 [고루] { exhaustively } thấu đáo, tường tận, { completely } hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn, { fully } đầy đủ, hoàn toàn,... -
갖추다
{ have } có, (+ from) nhận được, biết được, ăn; uống; hút, hưởng; bị, cho phép; muốn (ai làm gì), biết, hiểu; nhớ, (+... -
같다
giống như -
같이
cùng, 같이하다 : : cùng làm., 같이 가다 : : cùng đi., 같이일을 하다 : : cùng cùng làm -
갚다
trả , trả lại, 빛을 갚다 : : trả nợ -
갚음
갚음 (선행의) (a) recompense sự thưởng, sự thưởng phạt, sự đền bù, sự bồi thường, sự báo đáp, sự báo đền, sự... -
개
cái , chiếc ( lượng từ ), con chó, 한개 주세요 : : hãy cho tôi một chiếc, 몇개 필요합니까? : : anh cần... -
개각
개각 [介殼] { a shell } vỏ; bao; mai, vỏ tàu; tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối; (từ mỹ,nghĩa...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Describing the weather
201 lượt xemInsects
166 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemCars
1.981 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemA Workshop
1.841 lượt xemThe Human Body
1.587 lượt xemMammals I
445 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-
-
Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định
-
Cho mình hỏi từ "wasted impossibility" , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả "wasted impossibility". Thanks
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ