Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

개구리목

개구리목 [-目] 『動』 {Anura } (động vật học) bộ không đuôi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 개구멍

    { foundling } đứa trẻ bị bỏ rơi
  • 개구부

    개구부 [開口部] { an opening } khe hở, lỗ, sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc; phần đầu, những nước đi đầu (đánh cờ),...
  • 개구쟁이

    { a brat } (thường), giuồm ghiện ỗn['brætis], (ngành mỏ) vách điều hoà gió, { an urchin } thằng nhóc; thằng nh i ranh, thằng...
  • 개그

    개그 { a gag } vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la; cái bịt miệng, cái khoá miệng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), lời nói đùa...
  • 개기

    { totality } toàn bộ, tổng số, (thiên văn học) thời kỳ nhật (nguyệt) thực toàn phần
  • 개꼴

    개꼴 { dishonor } sự danh ô, { disgrace } tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng bị ruồng bỏ, tình trạng không được sủng ái,...
  • 개나리

    개나리 『植』1 [물푸레나뭇과의 낙엽 관목] { a forsythia } (thực vật học) cây đầu xuân
  • 개념

    khái niệm
  • 개다

    (안개가) { lift } sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao, máy nhấc, thang máy, sự cho đi nhờ xe; (nghĩa bóng)...
  • 개똥벌레

    [유충] { a glowworm } (động vật học) con đom đóm
  • 개똥지빠귀

    개똥지빠귀 『鳥』 { a thrush } (động vật học) chim hét, (y học) tưa (bệnh trẻ con)
  • 개략

    개략 [槪略] { an outline } nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những...
  • 개런티

    개런티 { a guarantee } (pháp lý) sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnh, (pháp lý) người bảo đảm, người bảo lãnh, (pháp...
  • 개론

    { survey } sự nhìn chung; cái nhìn tổng quát, sự nghiên cứu (tình hình...), cục đo đạc địa hình, bản đồ địa hình, quan...
  • 개막

    khai mạc., 개막 전 : : trận khai mạc., 개막식 : : lễ khai mạc .
  • 개망나니

    개망나니 (口) { a tough } dai, bền, dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người), cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất, khăng khăng, cố...
  • 개머리

    { the stock } kho dữ trữ, kho; hàng trong kho, (tài chính) vốn; cổ phân, (thực vật học) thân chính, (thực vật học) gốc ghép,...
  • 개먹다

    { abrade } làm trầy (da); cọ xơ ra, (kỹ thuật) mài mòn
  • 개명

    { civilization } sự làm cho văn minh, sự khai hoá, nền văn minh, những nước văn minh, những dân tộc văn minh, { enlightenment } sự...
  • 개문

    { m } m, m, 1000 (chữ số la mã)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top