Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

개론

{survey } sự nhìn chung; cái nhìn tổng quát, sự nghiên cứu (tình hình...), cục đo đạc địa hình, bản đồ địa hình, quan sát, nhìn chung, xem xét, nghiên cứu, lập bản đồ, vẽ bản đồ (đất đai)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 개막

    khai mạc., 개막 전 : : trận khai mạc., 개막식 : : lễ khai mạc .
  • 개망나니

    개망나니 (口) { a tough } dai, bền, dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người), cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất, khăng khăng, cố...
  • 개머리

    { the stock } kho dữ trữ, kho; hàng trong kho, (tài chính) vốn; cổ phân, (thực vật học) thân chính, (thực vật học) gốc ghép,...
  • 개먹다

    { abrade } làm trầy (da); cọ xơ ra, (kỹ thuật) mài mòn
  • 개명

    { civilization } sự làm cho văn minh, sự khai hoá, nền văn minh, những nước văn minh, những dân tộc văn minh, { enlightenment } sự...
  • 개문

    { m } m, m, 1000 (chữ số la mã)
  • 개미

    con kiến
  • 개미자리

    (클로버) (a) clover (thực vật học) cỏ ba lá, sống an nhàn sung sướng, ngồi mát ăn bát vàng
  • 개미잡이

    개미잡이 『鳥』 { a wryneck } (y học) chứng vẹo cổ, (động vật học) chim vẹo cổ
  • 개미취

    개미취 『植』 { an aster } (thực vật học) cây cúc tây, (sinh vật học) thể sao
  • 개밋둑

    { a formicary } tổ kiến
  • 개발

    phát triển , khai thác., động từ: 개발하다, 시장을개발하다 : : khai thác thị trường., 산업개발부 : :...
  • 개발도상국가

    nước đang phát triển
  • 개발하다

    phát triển , khai thác.
  • 개밥바라기

    개밥바라기 { the evening star } sao hôm, 『天』 { venus } (thần thoại,thần học) thần vệ nữ, thần ái tình, người đàn bà...
  • 개방

    sự mở cửa , mở., động từ : 개방하다, 개방정책 : : chính sách mở cửa
  • 개방성

    개방성 [開放性] { openness } sự mở, tình trạng mở, sự không giấu giếm, sự không che đậy; tính chất công khai, sự cởi...
  • 개방하다

    mở cửa , mở.
  • 개백장

    [막된 놈] { a blackguard } người đê tiện, người ăn nói tục tĩu, đê tiện, tục tĩu, chửi rủa tục tĩu (ai), { a thug } (sử...
  • 개버딘

    개버딘 『직물』 { gabardine } vải gabaddin ((cũng) gaberdine), { gaberdine } (như) gabardine, áo dài (người do thái, thời trung cổ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top