Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

개밥바라기

개밥바라기 {the evening star } sao hôm


『天』 {Venus } (thần thoại,thần học) thần vệ nữ, thần ái tình, người đàn bà rất đẹp, nhục dục, dục tình, (thiên văn học) sao Kim



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 개방

    sự mở cửa , mở., động từ : 개방하다, 개방정책 : : chính sách mở cửa
  • 개방성

    개방성 [開放性] { openness } sự mở, tình trạng mở, sự không giấu giếm, sự không che đậy; tính chất công khai, sự cởi...
  • 개방하다

    mở cửa , mở.
  • 개백장

    [막된 놈] { a blackguard } người đê tiện, người ăn nói tục tĩu, đê tiện, tục tĩu, chửi rủa tục tĩu (ai), { a thug } (sử...
  • 개버딘

    개버딘 『직물』 { gabardine } vải gabaddin ((cũng) gaberdine), { gaberdine } (như) gabardine, áo dài (người do thái, thời trung cổ)
  • 개벽

    개벽 [開闢]1 [천지의 창조] { the creation } sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác, tác phẩm; vật được sáng...
  • 개변

    개변 [改變] (a) change sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change...
  • 개별

    { individualization } sự cá tính hoá, sự cho một cá tính, sự định rõ, sự chỉ rõ, ▷ 개별화 { individualization } sự cá tính...
  • 개복

    { laparotomy } (y học) thủ thuật mở bụng
  • 개산

    { approximate } approximate to giống với, giống hệt với, xấp xỉ, gần đúng, rất gần nhau, gắn với; làm cho gắn với, xấp...
  • 개새끼

    { a puppy } chó con, gã thanh niên huênh hoang rỗng tuếch; anh chàng hợm mình xấc xược, { an s } s, đường cong hình s; vật hình...
  • 개서

    [다시 쓴 것] { a rewrite } viết lại, chép lại, viết lại theo một hình thức khác, 2 (어음·증서 등의) (a) renewal sự phụ...
  • 개선

    sự cải thiện , sự cải tiến., động từ: 개선하다., 근로조건을 개선 : : cải tiến điều kiện làm việc
  • 개성

    cá tính, 개성 이 강하다 : : cá tính mạnh
  • 개소리

    { nonsense } lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy...
  • 개수작

    { nonsense } lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy...
  • 개숫물

    개숫물 [-水-] { dishwater } nước rửa bát, { slops } quần áo may sẵn rẻ tiền, quần áo chăn màn cung cấp cho lính thuỷ,...
  • 개신

    개신 [改新] (a) renovation sự làm mới lại, sự đổi mới; sự cải tiến; sự sửa chữa lại, sự hồi phục, sự làm hồi...
  • 개심

    개심 [改心] { reform } sự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ, sự sửa đổi, cải cách,...
  • 개안

    { enlightenment } sự làm sáng tỏ, sự mở mắt, điều làm sáng tỏ, thời đại ánh sáng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top