- Từ điển Hàn - Việt
개복
Xem thêm các từ khác
-
개산
{ approximate } approximate to giống với, giống hệt với, xấp xỉ, gần đúng, rất gần nhau, gắn với; làm cho gắn với, xấp... -
개새끼
{ a puppy } chó con, gã thanh niên huênh hoang rỗng tuếch; anh chàng hợm mình xấc xược, { an s } s, đường cong hình s; vật hình... -
개서
[다시 쓴 것] { a rewrite } viết lại, chép lại, viết lại theo một hình thức khác, 2 (어음·증서 등의) (a) renewal sự phụ... -
개선
sự cải thiện , sự cải tiến., động từ: 개선하다., 근로조건을 개선 : : cải tiến điều kiện làm việc -
개성
cá tính, 개성 이 강하다 : : cá tính mạnh -
개소리
{ nonsense } lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy... -
개수작
{ nonsense } lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy... -
개숫물
개숫물 [-水-] { dishwater } nước rửa bát, { slops } quần áo may sẵn rẻ tiền, quần áo chăn màn cung cấp cho lính thuỷ,... -
개신
개신 [改新] (a) renovation sự làm mới lại, sự đổi mới; sự cải tiến; sự sửa chữa lại, sự hồi phục, sự làm hồi... -
개심
개심 [改心] { reform } sự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ, sự sửa đổi, cải cách,... -
개안
{ enlightenment } sự làm sáng tỏ, sự mở mắt, điều làm sáng tỏ, thời đại ánh sáng -
개암
개암 [개암나무의 열매] { a hazel } (thực vật học) cây phỉ, gỗ phỉ; gậy bằng gỗ phỉ, màu nâu đỏ, màu nâu lục nhạt... -
개어귀
개어귀 { an estuary } cửa sông -
개역
개역 [改易] { change } sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change... -
개오
개오 [改悟] { reformation } sự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ, sự sửa đổi, { repentance... -
개와
개와 [蓋瓦]1 [지붕 이기] { roofing } vật liệu lợp mái, sự lợp mái, mái, nóc, { tiling } sự lợp ngói, ngói, mái ngói, sự... -
개운하다
3 [맛이 산뜻하다] { plain } đồng bằng, rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã (điện tín...), giản... -
개울
개울 { a brook } suối, chịu, chịu đựng; cho phép (dùng với ý phủ định), { a brooklet } suối nhỏ, { a streamlet } suối nhỏ,... -
개인
cá nhân., 개인 용품 : : đồ dùng cá nhân -
개인교수
{ coach } xe ngựa bốn bánh ((thường) bốn ngựa), (ngành đường sắt) toa hành khách, xe buýt chạy đường dài, người kèm học,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.