Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

개수작

{nonsense } lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ


{rot } sự mục nát, sự thối rữa, (từ lóng) chuyện vớ vẩn, chuyện dại dột ((cũng) tommy rot), ((thường) the rot) bệnh sán lá gan (ở cừu), một loạt những thất bại (trong môn crickê, trong chiến tranh...), tình trạng phiền toái khó chịu, mục rữa, nói đùa, nói bỡn; chòng ghẹo, trêu tức; nói mỉa, chết mòn, kiệt quệ dần, làm cho mục nát, (từ lóng) làm hỏng, làm đảo lộn (kế hoạch...), nói dối, lừa phỉnh (ai), lơ vơ lẩn vẩn lãng phí thì giờ, chết dần chết mòn, tàn héo, tàn tạ


{rubbish } vật bỏ đi, rác rưởi, vật vô giá trị, người tồi, ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý, chuyện nhảm nhí, (từ lóng) tiền



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 개숫물

    개숫물 [-水-] { dishwater } nước rửa bát, { slops } quần áo may sẵn rẻ tiền, quần áo chăn màn cung cấp cho lính thuỷ,...
  • 개신

    개신 [改新] (a) renovation sự làm mới lại, sự đổi mới; sự cải tiến; sự sửa chữa lại, sự hồi phục, sự làm hồi...
  • 개심

    개심 [改心] { reform } sự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ, sự sửa đổi, cải cách,...
  • 개안

    { enlightenment } sự làm sáng tỏ, sự mở mắt, điều làm sáng tỏ, thời đại ánh sáng
  • 개암

    개암 [개암나무의 열매] { a hazel } (thực vật học) cây phỉ, gỗ phỉ; gậy bằng gỗ phỉ, màu nâu đỏ, màu nâu lục nhạt...
  • 개어귀

    개어귀 { an estuary } cửa sông
  • 개역

    개역 [改易] { change } sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change...
  • 개오

    개오 [改悟] { reformation } sự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ, sự sửa đổi, { repentance...
  • 개와

    개와 [蓋瓦]1 [지붕 이기] { roofing } vật liệu lợp mái, sự lợp mái, mái, nóc, { tiling } sự lợp ngói, ngói, mái ngói, sự...
  • 개운하다

    3 [맛이 산뜻하다] { plain } đồng bằng, rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã (điện tín...), giản...
  • 개울

    개울 { a brook } suối, chịu, chịu đựng; cho phép (dùng với ý phủ định), { a brooklet } suối nhỏ, { a streamlet } suối nhỏ,...
  • 개인

    cá nhân., 개인 용품 : : đồ dùng cá nhân
  • 개인교수

    { coach } xe ngựa bốn bánh ((thường) bốn ngựa), (ngành đường sắt) toa hành khách, xe buýt chạy đường dài, người kèm học,...
  • 개인주의

    개인주의 [個人主義] { individualism } chủ nghĩa cá nhân, ▷ 개인주의자 { an individualist } người theo chủ nghĩa cá nhân
  • 개인지도

    { coach } xe ngựa bốn bánh ((thường) bốn ngựa), (ngành đường sắt) toa hành khách, xe buýt chạy đường dài, người kèm học,...
  • 개입

    개입 [介入] { intervention } sự xen vào, sự can thiệp, { meddling } sự xen vào việc người khác, sự can thiệp vào việc người...
  • 개자리

    { a medic } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bác sĩ; học sinh trường y, (quân sự) anh cứu thương, { alfalfa } (thực vật học) cỏ...
  • 개작

    { recast } sự đúc lại (một khẩu pháo...); vật đúc lại, sự viết lại (một chương), sự tính lại (một cột số) số tính...
  • 개장

    개장 [改葬]1 [다시 장사지냄] { reburial } sự cải táng, { reinter } cải táng, { conversion } (tech) đổi, chuyển hoán/đổi, biến...
  • 개재

    개재 [介在] { interposition } sự đặt vào giữa, sự đặt (vật chướng ngại...); vật đặt vào, vật chướng ngại...); vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top